Bản dịch của từ Plogging trong tiếng Việt
Plogging

Plogging (Noun)
Plogging events clean parks while promoting fitness in the community.
Các sự kiện plogging dọn dẹp công viên trong khi thúc đẩy thể dục cộng đồng.
Many people do not know about plogging as a social activity.
Nhiều người không biết về plogging như một hoạt động xã hội.
Is plogging becoming popular in cities like San Francisco and New York?
Plogging có đang trở nên phổ biến ở các thành phố như San Francisco và New York không?
Plogging, một thuật ngữ kết hợp giữa "jogging" và "plocka upp" (tiếng Thụy Điển nghĩa là nhặt rác), chỉ hành động vừa chạy bộ vừa nhặt rác. Xuất hiện lần đầu vào khoảng năm 2016 tại Thụy Điển, plogging không chỉ giúp nâng cao sức khỏe cá nhân mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Tại Mỹ và Anh, từ này được sử dụng với ngữ nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt, với trọng âm đôi khi rơi vào các âm tiết khác nhau.
Từ "plogging" xuất phát từ sự kết hợp giữa "plocka upp" trong tiếng Thụy Điển (có nghĩa là nhặt lên) và "jogging" (chạy bộ). Thuật ngữ này được phát triển vào năm 2016 tại Thụy Điển nhằm khuyến khích hoạt động thể chất và bảo vệ môi trường thông qua việc nhặt rác khi chạy bộ. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh sự hòa hợp giữa hoạt động thể dục và trách nhiệm xã hội trong việc cải thiện môi trường.
Plogging, một thuật ngữ kết hợp giữa "jogging" và "plocka upp" (tiếng Thụy Điển nghĩa là nhặt), không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được đề cập trong ngữ cảnh của các cuộc thảo luận về môi trường, thể dục và lối sống bền vững. Trong các tình huống thường gặp, plogging được sử dụng để khuyến khích người dân tham gia các hoạt động thể chất đồng thời bảo vệ môi trường qua việc nhặt rác trong khi chạy.