Bản dịch của từ Jogging trong tiếng Việt
Jogging
Jogging (Noun)
Every morning, Sarah goes for a refreshing session of jogging.
Mỗi buổi sáng, Sarah đi chạy bộ thư giãn.
Jogging with friends in the park is a popular social activity.
Chạy bộ với bạn bè trong công viên là một hoạt động xã hội phổ biến.
The group organized a charity event to promote jogging in the community.
Nhóm tổ chức một sự kiện từ thiện để thúc đẩy việc chạy bộ trong cộng đồng.
Jogging clubs in the park promote fitness among community members.
Câu lạc bộ chạy bộ trong công viên thúc đẩy hoạt động thể chất của các thành viên trong cộng đồng.
She enjoys jogging with friends every morning for health benefits.
Cô ấy thích chạy bộ với bạn bè mỗi sáng vì lợi ích sức khỏe.
Many people find jogging a relaxing way to stay active socially.
Nhiều người thấy chạy bộ là một cách thư giãn để duy trì hoạt động xã hội.
Jogging (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của jog.
Present participle and gerund of jog.
She enjoys jogging in the park every morning.
Cô ấy thích chạy bộ trong công viên mỗi sáng.
Jogging with friends can be a fun social activity.
Chạy bộ với bạn bè có thể là một hoạt động xã hội thú vị.
Jogging clubs are popular among fitness enthusiasts.
Các câu lạc bộ chạy bộ rất phổ biến đối với những người đam mê thể dục.
Dạng động từ của Jogging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jog |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jogged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jogged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jogs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jogging |
Họ từ
Jogging là một hình thức tập thể dục nhẹ nhàng, trong đó người tham gia chạy chậm để cải thiện sức khỏe và tăng cường thể lực. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "jogging" thường liên quan đến các hoạt động thể thao ngoài trời, trong khi tiếng Anh Anh cũng nhấn mạnh sự phù hợp trong các công viên và khu vực công cộng.
Từ "jogging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "jog", xuất phát từ tiếng Latinh "joccare", có nghĩa là "đùa giỡn" hoặc "nhấn nhẹ". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ hành động chạy nhẹ nhàng hoặc di chuyển chậm rãi. Ý nghĩa hiện tại của "jogging", một hình thức chạy bộ nhằm rèn luyện sức khoẻ, đã phát triển từ khái niệm ban đầu về sự chuyển động không hối hả, thể hiện sự nhẹ nhàng và thư giãn.
Từ "jogging" có tần suất sử dụng trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường nói về hoạt động thể chất và lối sống lành mạnh. Trong tiếng Anh thông dụng, "jogging" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, thể thao, và các thói quen đẩy mạnh sự hoạt động thể chất. Nó cũng thường được nhắc đến trong bối cảnh khuyến khích mọi người duy trì sức khỏe và giảm stress.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp