Bản dịch của từ Plough shoe trong tiếng Việt
Plough shoe

Plough shoe (Noun)
Bất kỳ thiết bị nào dùng để che phủ, bảo vệ hoặc đỡ lưỡi cày.
Any of various devices for covering protecting or supporting a ploughshare.
Farmers use plough shoes to protect their ploughshares in muddy fields.
Nông dân sử dụng giày cày để bảo vệ lưỡi cày trong ruộng bùn.
Plough shoes do not work well on rocky terrains during the harvest.
Giày cày không hoạt động tốt trên địa hình đá trong mùa thu hoạch.
What types of plough shoes are best for sandy soil conditions?
Những loại giày cày nào là tốt nhất cho điều kiện đất cát?
"Plough shoe" (hay còn gọi là "plow shoe" trong tiếng Anh Mỹ) là một bộ phận của cánh đồng cày, thiết kế nhằm gia tăng hiệu quả cày xới đất bằng cách giữ cho lưỡi cày hoạt động ổn định và duy trì độ sâu cày. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được viết là "plough", trong khi tiếng Anh Mỹ ưu tiên sử dụng "plow". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở việc viết chính tả, nhưng ý nghĩa và ứng dụng của từ đều tương đồng.
Thuật ngữ "plough shoe" xuất phát từ hai từ gốc trong tiếng Anh, trong đó "plough" có nguồn gốc từ từ Latin "ploughare", mang nghĩa là cày xới đất, và "shoe" từ tiếng Anh cổ "scoh", nghĩa là giày hoặc lớp bảo vệ. "Plough shoe" chỉ bộ phận thiết yếu của máy cày giúp bảo vệ và nâng cao hiệu quả cày xới. Sự kết hợp này thể hiện mối liên hệ giữa công cụ nông nghiệp và sự phát triển trong lĩnh vực canh tác.
“Plough shoe” là cụm từ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thường gặp các từ vựng liên quan đến nông nghiệp hoặc máy móc. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh kỹ thuật hoặc chuyên ngành. ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp, kỹ thuật chế tạo, hoặc bảo trì thiết bị.