Bản dịch của từ Plumbeous trong tiếng Việt

Plumbeous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plumbeous (Adjective)

01

Màu xám xỉn của chì.

Of the dull grey colour of lead.

Ví dụ

The walls of the community center were a plumbeous shade of grey.

Những bức tường của trung tâm cộng đồng có màu xám chì.

The city skyline looked plumbeous during the rainy afternoon.

Đường chân trời thành phố trông xám chì trong buổi chiều mưa.

Is the new park painted in a plumbeous color?

Công viên mới có được sơn màu xám chì không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plumbeous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plumbeous

Không có idiom phù hợp