Bản dịch của từ Pluming trong tiếng Việt
Pluming
Verb
Pluming (Verb)
plˈumɨŋ
plˈumɨŋ
01
Phân từ hiện tại và danh động từ của chùm
Present participle and gerund of plume
Ví dụ
She was pluming herself before the party.
Cô ấy đang tô điểm bản thân trước bữa tiệc.
He enjoys pluming his appearance for special occasions.
Anh ấy thích tô điểm diện mạo cho các dịp đặc biệt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pluming
Không có idiom phù hợp