Bản dịch của từ Pluming trong tiếng Việt

Pluming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pluming (Verb)

plˈumɨŋ
plˈumɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của chùm.

Present participle and gerund of plume.

Ví dụ

She was pluming herself before the party.

Cô ấy đang tô điểm bản thân trước bữa tiệc.

He enjoys pluming his appearance for special occasions.

Anh ấy thích tô điểm diện mạo cho các dịp đặc biệt.

Pluming is an important aspect of social gatherings.

Việc tô điểm là một khía cạnh quan trọng của các buổi tụ tập xã hội.

Dạng động từ của Pluming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Plume

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Plumed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Plumed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Plumes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pluming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pluming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pluming

Không có idiom phù hợp