Bản dịch của từ Plumpness trong tiếng Việt

Plumpness

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plumpness (Noun)

plˈʌmpnəs
plˈʌmpnəs
01

Chất lượng của sự đầy đặn hoặc mũm mĩm.

The quality of being plump or chubby.

Ví dụ

Her plumpness made her look more approachable at social events.

Sự mũm mĩm của cô ấy khiến cô trông thân thiện hơn tại các sự kiện.

His plumpness does not affect his confidence in social situations.

Sự mũm mĩm của anh ấy không ảnh hưởng đến sự tự tin của anh trong các tình huống xã hội.

Is plumpness considered attractive in some cultures during social gatherings?

Liệu sự mũm mĩm có được coi là hấp dẫn trong một số nền văn hóa không?

Plumpness (Noun Countable)

plˈʌmpnəs
plˈʌmpnəs
01

Người hoặc vật đầy đặn.

A person or thing that is plump.

Ví dụ

Her plumpness made her the center of attention at the party.

Sự mũm mĩm của cô ấy khiến cô trở thành tâm điểm chú ý tại bữa tiệc.

His plumpness does not affect his confidence in social gatherings.

Sự mũm mĩm của anh ấy không ảnh hưởng đến sự tự tin trong các buổi giao lưu.

Is plumpness considered attractive in today's social standards?

Sự mũm mĩm có được coi là hấp dẫn theo tiêu chuẩn xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plumpness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plumpness

Không có idiom phù hợp