Bản dịch của từ Pluralize trong tiếng Việt

Pluralize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pluralize (Verb)

plˈʊɹəlaɪz
plˈʊɹəlaɪz
01

Diễn đạt bằng các thuật ngữ số nhiều

To express in plural terms

Ví dụ

We should pluralize the terms to include all social groups.

Chúng ta nên chuyển các thuật ngữ sang số nhiều để bao gồm tất cả các nhóm xã hội.

They do not pluralize the word 'child' correctly.

Họ không chuyển đúng từ 'child' sang số nhiều.

How do we pluralize 'community' in this context?

Chúng ta chuyển 'community' sang số nhiều trong ngữ cảnh này như thế nào?

02

Chuyển đổi (một danh từ) thành dạng số nhiều

To convert a noun into a plural form

Ví dụ

Teachers often pluralize student names during roll call.

Giáo viên thường chuyển đổi tên học sinh thành số nhiều trong điểm danh.

They do not pluralize the word 'child' correctly.

Họ không chuyển đổi đúng từ 'trẻ' thành số nhiều.

How do you pluralize the word 'person' in English?

Bạn chuyển đổi từ 'người' thành số nhiều trong tiếng Anh như thế nào?

03

Làm số nhiều

To make plural

Ví dụ

We need to pluralize the word 'child' to 'children' in discussions.

Chúng ta cần biến từ 'child' thành 'children' trong các cuộc thảo luận.

Do we pluralize 'person' as 'people' in our report?

Chúng ta có biến 'person' thành 'people' trong báo cáo không?

They do not pluralize 'mouse' correctly in their presentations.

Họ không biến 'mouse' thành số nhiều đúng cách trong các bài thuyết trình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pluralize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pluralize

Không có idiom phù hợp