Bản dịch của từ Pluralize trong tiếng Việt
Pluralize

Pluralize (Verb)
Diễn đạt bằng các thuật ngữ số nhiều
To express in plural terms
We should pluralize the terms to include all social groups.
Chúng ta nên chuyển các thuật ngữ sang số nhiều để bao gồm tất cả các nhóm xã hội.
They do not pluralize the word 'child' correctly.
Họ không chuyển đúng từ 'child' sang số nhiều.
How do we pluralize 'community' in this context?
Chúng ta chuyển 'community' sang số nhiều trong ngữ cảnh này như thế nào?
Teachers often pluralize student names during roll call.
Giáo viên thường chuyển đổi tên học sinh thành số nhiều trong điểm danh.
They do not pluralize the word 'child' correctly.
Họ không chuyển đổi đúng từ 'trẻ' thành số nhiều.
How do you pluralize the word 'person' in English?
Bạn chuyển đổi từ 'người' thành số nhiều trong tiếng Anh như thế nào?
Làm số nhiều
To make plural
We need to pluralize the word 'child' to 'children' in discussions.
Chúng ta cần biến từ 'child' thành 'children' trong các cuộc thảo luận.
Do we pluralize 'person' as 'people' in our report?
Chúng ta có biến 'person' thành 'people' trong báo cáo không?
They do not pluralize 'mouse' correctly in their presentations.
Họ không biến 'mouse' thành số nhiều đúng cách trong các bài thuyết trình.
Họ từ
"Pluralize" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là biến một danh từ từ số ít sang số nhiều. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ quy tắc hình thành dạng số nhiều của các danh từ, như thêm "-s" hoặc "-es" vào cuối từ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "pluralize" được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng tại Anh, thuật ngữ "pluralise" (với "s" chuyển thành "s") là phiên bản phổ biến hơn. Việc sử dụng từ này cung cấp thông tin quan trọng về các quy tắc ngữ pháp và cách phát âm.
Từ "pluralize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pluralis", có nghĩa là “nhiều” hoặc “đông đúc.” Thuật ngữ này được hình thành từ tiền tố "plural-" và hậu tố "-ize", thể hiện hành động biến đổi một danh từ từ số ít sang số nhiều. Xuất hiện trong ngữ cảnh ngữ pháp thế kỷ 19, nó phản ánh sự phát triển ngôn ngữ liên quan đến việc biểu đạt số lượng và sự phân loại, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của việc chuyển đổi từ hóa trị.
Từ "pluralize" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp và ngôn ngữ học, liên quan đến việc biến một danh từ từ số ít sang số nhiều. Trong các tình huống học thuật, từ này thường gặp trong bài học về cú pháp, hoặc trong tài liệu nghiên cứu về biến hình từ.