Bản dịch của từ Pluralized trong tiếng Việt
Pluralized

Pluralized (Verb)
In discussions, we often pluralized the term 'community' to 'communities'.
Trong các cuộc thảo luận, chúng tôi thường biến từ 'cộng đồng' thành 'cộng đồng'.
We did not pluralize the word 'child' in our presentation.
Chúng tôi không biến từ 'trẻ em' thành số nhiều trong bài thuyết trình.
Did you pluralize the word 'family' in your essay about social issues?
Bạn đã biến từ 'gia đình' thành số nhiều trong bài luận về các vấn đề xã hội chưa?
Pluralized (Adjective)
Ở dạng số nhiều, liên quan đến nhiều hơn một.
In the form of a plural pertaining to more than one.
Many social issues are pluralized in today's diverse communities.
Nhiều vấn đề xã hội được biểu hiện dưới dạng số nhiều trong cộng đồng đa dạng ngày nay.
Social problems are not always pluralized in government reports.
Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng được biểu hiện dưới dạng số nhiều trong các báo cáo của chính phủ.
Are social identities often pluralized in modern society?
Các bản sắc xã hội có thường được biểu hiện dưới dạng số nhiều trong xã hội hiện đại không?
Pluralized (Noun Countable)
The word 'friends' is pluralized to show many people.
Từ 'bạn bè' được sử dụng ở dạng số nhiều để chỉ nhiều người.
Her family pluralized their last name for the reunion.
Gia đình cô ấy đã sử dụng họ ở dạng số nhiều cho buổi hội ngộ.
Are the terms 'children' and 'adults' pluralized in this context?
Các thuật ngữ 'trẻ em' và 'người lớn' có được sử dụng ở dạng số nhiều không?
Họ từ
"Pluralized" là dạng quá khứ của động từ "pluralize", có nghĩa là biến một từ hoặc cụm từ từ số ít sang số nhiều. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh ngữ pháp để chỉ việc chuyển đổi hình thức danh từ để phù hợp với quy tắc số nhiều trong tiếng Anh. Tại Anh và Mỹ, hình thức viết không thay đổi, nhưng việc sử dụng có thể khác nhau, ví dụ, "data" ở Anh có thể được sử dụng như danh từ số ít hoặc số nhiều, trong khi ở Mỹ thường được coi là danh từ số ít.
Từ "pluralized" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "pluralis", có nghĩa là "nhiều" hoặc "đa số". Trong tiếng Anh, từ này bắt nguồn từ thế kỷ 15 và được sử dụng để chỉ việc chuyển đổi danh từ từ dạng số ít sang số nhiều. Trong ngữ cảnh hiện nay, "pluralized" không chỉ đơn thuần chỉ sự bổ sung hậu tố, mà còn phản ánh sự phong phú và đa dạng trong ngôn ngữ, nhấn mạnh vào tầm quan trọng của sự biến đổi trong cách thức diễn đạt.
Từ "pluralized" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về ngôn ngữ học, đặc biệt liên quan đến ngữ pháp và biến thể số nhiều. Ngoài ra, từ này có thể được áp dụng trong các tình huống giáo dục hoặc thảo luận liên quan đến quy tắc ngữ pháp trong tiếng Anh.