Bản dịch của từ Pluralized trong tiếng Việt

Pluralized

Verb Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pluralized (Verb)

plˈʊɹəlaɪzd
plˈʊɹəlaɪzd
01

Tạo danh từ số nhiều, sử dụng dạng số nhiều của danh từ.

To make a noun plural to use the plural form of a noun.

Ví dụ

In discussions, we often pluralized the term 'community' to 'communities'.

Trong các cuộc thảo luận, chúng tôi thường biến từ 'cộng đồng' thành 'cộng đồng'.

We did not pluralize the word 'child' in our presentation.

Chúng tôi không biến từ 'trẻ em' thành số nhiều trong bài thuyết trình.

Did you pluralize the word 'family' in your essay about social issues?

Bạn đã biến từ 'gia đình' thành số nhiều trong bài luận về các vấn đề xã hội chưa?

Pluralized (Adjective)

plˈʊɹəlaɪzd
plˈʊɹəlaɪzd
01

Ở dạng số nhiều, liên quan đến nhiều hơn một.

In the form of a plural pertaining to more than one.

Ví dụ

Many social issues are pluralized in today's diverse communities.

Nhiều vấn đề xã hội được biểu hiện dưới dạng số nhiều trong cộng đồng đa dạng ngày nay.

Social problems are not always pluralized in government reports.

Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng được biểu hiện dưới dạng số nhiều trong các báo cáo của chính phủ.

Are social identities often pluralized in modern society?

Các bản sắc xã hội có thường được biểu hiện dưới dạng số nhiều trong xã hội hiện đại không?

Pluralized (Noun Countable)

plˈʊɹəlaɪzd
plˈʊɹəlaɪzd
01

Dạng số nhiều của danh từ.

A plural form of a noun.

Ví dụ

The word 'friends' is pluralized to show many people.

Từ 'bạn bè' được sử dụng ở dạng số nhiều để chỉ nhiều người.

Her family pluralized their last name for the reunion.

Gia đình cô ấy đã sử dụng họ ở dạng số nhiều cho buổi hội ngộ.

Are the terms 'children' and 'adults' pluralized in this context?

Các thuật ngữ 'trẻ em' và 'người lớn' có được sử dụng ở dạng số nhiều không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pluralized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pluralized

Không có idiom phù hợp