Bản dịch của từ Plutocrat trong tiếng Việt
Plutocrat

Plutocrat (Noun)
The plutocrat donated a large sum to charity.
Người giàu có đã quyên góp một khoản tiền lớn cho từ thiện.
Not every plutocrat is willing to share their wealth with others.
Không phải ai cũng sẵn lòng chia sẻ tài sản của mình.
Is the plutocrat attending the social event tomorrow night?
Người giàu có có tham dự sự kiện xã hội vào đêm mai không?
Plutocrat (Noun Countable)
The plutocrat donated a large sum to charity last month.
Người giàu có đã quyên góp một số tiền lớn cho từ thiện vào tháng trước.
Not every plutocrat uses their wealth to benefit society.
Không phải tất cả các người giàu có sử dụng tài sản của họ để làm lợi cho xã hội.
Is the plutocrat planning to invest in education initiatives next year?
Người giàu có có định kế hoạch đầu tư vào các sáng kiến giáo dục vào năm tới không?
Từ "plutocrat" được định nghĩa là một người có quyền lực hoặc ảnh hưởng lớn trong xã hội, chủ yếu nhờ vào sự giàu có của mình. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ploutos" (giàu có) và "kratos" (quyền lực). Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "plutocrat" được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác biệt nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "plutocrat" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ điển, từ "ploutos" (phú) và "kratos" (quyền lực), có nghĩa là quyền lực của những người giàu. Xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, thuật ngữ này chỉ những cá nhân hoặc nhóm người có sức mạnh chính trị do sự giàu có tích lũy. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự ảnh hưởng của tầng lớp tài phiệt trong chính trị, nơi tiền bạc trở thành công cụ quan trọng trong việc duy trì quyền lực xã hội.
Từ "plutocrat" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, liên quan đến chủ đề kinh tế và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có ảnh hưởng lớn do tài sản, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về chính trị và kinh doanh. Từ ngữ này mang tính chất chỉ trích, thường liên quan đến sự bất bình đẳng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp