Bản dịch của từ Pluviometer trong tiếng Việt

Pluviometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pluviometer (Noun)

pluviˈɑmɪtəɹ
pluviˈɑmɪtəɹ
01

Dụng cụ đo lượng mưa; một máy đo mưa.

An instrument for measuring rainfall a rain gauge.

Ví dụ

The pluviometer recorded 50 millimeters of rain last weekend in Chicago.

Pluviometer đã ghi nhận 50 milimét mưa cuối tuần trước ở Chicago.

Many people do not know how to use a pluviometer correctly.

Nhiều người không biết cách sử dụng pluviometer đúng cách.

Did you check the pluviometer after the storm in New York?

Bạn đã kiểm tra pluviometer sau cơn bão ở New York chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pluviometer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pluviometer

Không có idiom phù hợp