Bản dịch của từ Pluviometer trong tiếng Việt
Pluviometer

Pluviometer (Noun)
Dụng cụ đo lượng mưa; một máy đo mưa.
An instrument for measuring rainfall a rain gauge.
The pluviometer recorded 50 millimeters of rain last weekend in Chicago.
Pluviometer đã ghi nhận 50 milimét mưa cuối tuần trước ở Chicago.
Many people do not know how to use a pluviometer correctly.
Nhiều người không biết cách sử dụng pluviometer đúng cách.
Did you check the pluviometer after the storm in New York?
Bạn đã kiểm tra pluviometer sau cơn bão ở New York chưa?
Pluviometer, hay còn gọi là "máy đo mưa", là thiết bị được sử dụng để đo lượng mưa rơi trong một khoảng thời gian nhất định. Thiết bị này thu thập và ghi lại dữ liệu về lượng nước, thường được sử dụng trong khí tượng học và nghiên cứu môi trường. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên ở Anh, từ “rain gauge” cũng phổ biến hơn trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày.
Từ "pluviometer" xuất phát từ tiếng Latin "pluvia", có nghĩa là "mưa", kết hợp với hậu tố Hy Lạp "-meter", nghĩa là "đo". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ thiết bị đo lượng lượng mưa, từ những thế kỷ 18. Sự kết hợp giữa hai nguồn gốc này phản ánh đúng chức năng của thiết bị, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc theo dõi và đo lường lượng mưa trong nghiên cứu khí tượng và khí hậu hiện đại.
"Pluviometer", hay còn gọi là "rain gauge", là thiết bị dùng để đo lượng mưa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nói về khí hậu hoặc môi trường. Trong các tình huống thường gặp, "pluviometer" thường được sử dụng trong các báo cáo khí tượng hoặc nghiên cứu về biến đổi khí hậu, nhằm cung cấp số liệu chính xác về lượng mưa trong một khoảng thời gian nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp