Bản dịch của từ Pluviometry trong tiếng Việt

Pluviometry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pluviometry (Noun)

01

Việc đo lượng mưa; việc sử dụng pluviometer.

The measurement of rainfall the use of a pluviometer.

Ví dụ

Pluviometry shows that rainfall increased by 20% in 2022.

Pluviometry cho thấy lượng mưa tăng 20% vào năm 2022.

Pluviometry does not measure snowfall, only rainfall amounts.

Pluviometry không đo lượng tuyết, chỉ đo lượng mưa.

How does pluviometry affect social planning in urban areas?

Pluviometry ảnh hưởng như thế nào đến kế hoạch xã hội ở đô thị?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pluviometry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pluviometry

Không có idiom phù hợp