Bản dịch của từ Pluviometry trong tiếng Việt
Pluviometry

Pluviometry (Noun)
Việc đo lượng mưa; việc sử dụng pluviometer.
The measurement of rainfall the use of a pluviometer.
Pluviometry shows that rainfall increased by 20% in 2022.
Pluviometry cho thấy lượng mưa tăng 20% vào năm 2022.
Pluviometry does not measure snowfall, only rainfall amounts.
Pluviometry không đo lượng tuyết, chỉ đo lượng mưa.
How does pluviometry affect social planning in urban areas?
Pluviometry ảnh hưởng như thế nào đến kế hoạch xã hội ở đô thị?
Pluviometry là một thuật ngữ khoa học dùng để chỉ việc đo lượng mưa trong một khoảng thời gian nhất định, thường được thực hiện bằng các thiết bị đặc biệt gọi là pluviometer. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực khí tượng học và thủy văn học để phân tích và dự đoán các hiện tượng thời tiết cũng như quản lý nguồn nước. Chưa có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng "pluviometry" với nghĩa tương tự.
Từ "pluviometry" được hình thành từ hai phần có nguồn gốc Latin: "pluvia", nghĩa là "mưa", và "metria", có nguồn gốc từ "metrum", nghĩa là "đo lường". Từ này xuất phát từ lĩnh vực khí tượng và thủy văn, dùng để chỉ việc đo lượng mưa rơi trong một khoảng thời gian nhất định. Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 19, khi nhu cầu theo dõi và phân tích lượng mưa trở nên quan trọng để dự báo thời tiết và quản lý nguồn nước. Nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến hoạt động nghiên cứu và ứng dụng liên quan đến lượng mưa.
Từ "pluviometry" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó trong lĩnh vực khí tượng và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng thường xuyên trong các nghiên cứu về lượng mưa, báo cáo khí hậu và các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu. Pluviometry thường thiết yếu trong các nghiên cứu về thủy văn và nông nghiệp, nơi mà lượng mưa có ảnh hưởng lớn đến sản xuất và quản lý nước.