Bản dịch của từ Pluviose trong tiếng Việt
Pluviose
Adjective
Pluviose (Adjective)
Ví dụ
The pluviose season in Seattle lasts from November to March.
Mùa mưa ở Seattle kéo dài từ tháng Mười một đến tháng Ba.
The pluviose weather did not affect the community gathering last weekend.
Thời tiết mưa không ảnh hưởng đến buổi họp mặt cộng đồng cuối tuần trước.
Is the pluviose climate in New Orleans common in summer?
Khí hậu mưa ở New Orleans có phổ biến vào mùa hè không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pluviose
Không có idiom phù hợp