Bản dịch của từ Pneumatization trong tiếng Việt

Pneumatization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pneumatization (Noun)

01

Sự phát triển hoặc hiện diện của các khoang chứa đầy không khí trong xương hoặc các mô khác.

The development or presence of airfilled cavities in bone or other tissue.

Ví dụ

Pneumatization in humans helps reduce skull weight during social interactions.

Sự khí hóa ở người giúp giảm trọng lượng hộp sọ trong tương tác xã hội.

Pneumatization does not occur in all species; some lack air cavities.

Sự khí hóa không xảy ra ở tất cả các loài; một số không có khoang khí.

Does pneumatization influence how we communicate socially with others?

Sự khí hóa có ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp xã hội với người khác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pneumatization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pneumatization

Không có idiom phù hợp