Bản dịch của từ Pneumatization trong tiếng Việt
Pneumatization

Pneumatization (Noun)
Sự phát triển hoặc hiện diện của các khoang chứa đầy không khí trong xương hoặc các mô khác.
The development or presence of airfilled cavities in bone or other tissue.
Pneumatization in humans helps reduce skull weight during social interactions.
Sự khí hóa ở người giúp giảm trọng lượng hộp sọ trong tương tác xã hội.
Pneumatization does not occur in all species; some lack air cavities.
Sự khí hóa không xảy ra ở tất cả các loài; một số không có khoang khí.
Does pneumatization influence how we communicate socially with others?
Sự khí hóa có ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp xã hội với người khác không?
Pneumatization là quá trình hình thành và phát triển các khoang khí trong mô, đặc biệt trong xương và các cơ quan khác của cơ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học và sinh học, đặc biệt liên quan đến cấu trúc của xương mặt và xoang. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa cũng như cách sử dụng từ này; tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai phiên bản.
Từ "pneumatization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pneuma", mang nghĩa là "khí" hoặc "hơi thở", xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ "pneuma". Từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như y học và địa chất, đề cập đến quá trình hình thành không gian trong một vật thể, thường là xương, do khí hoặc hơi. Sự phát triển của ý nghĩa này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa khí và cấu trúc vật chất, cho thấy ảnh hưởng của yếu tố vật lý trong cả tự nhiên lẫn sinh học.
Từ "pneumatization" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong mô tả quá trình tạo ra các khoang khí trong xương, thường liên quan đến các nghiên cứu về giải phẫu hoặc hình ảnh y học. Trong các ngữ cảnh khác, "pneumatization" có thể thấy trong các bài viết khoa học hoặc chuyên ngành, khi đề cập đến sự biến đổi cấu trúc của các cơ quan với sự hình thành khí.