Bản dịch của từ Podge trong tiếng Việt
Podge
Noun [U/C]
Podge (Noun)
pˈɑdʒ
pˈɑdʒ
Ví dụ
Tommy's nickname at school was Podge due to his weight.
Biệt danh của Tommy ở trường là Podge vì cân nặng của anh ấy.
The group of friends often teased the new kid, calling him Podge.
Nhóm bạn thường trêu chọc đứa trẻ mới, gọi anh ấy là Podge.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Podge
Không có idiom phù hợp