Bản dịch của từ Podge trong tiếng Việt

Podge

Noun [U/C]

Podge (Noun)

pˈɑdʒ
pˈɑdʒ
01

(anh, thân mật) người béo

(uk, informal) a fat person

Ví dụ

Tommy's nickname at school was Podge due to his weight.

Biệt danh của Tommy ở trường là Podge vì cân nặng của anh ấy.

The group of friends often teased the new kid, calling him Podge.

Nhóm bạn thường trêu chọc đứa trẻ mới, gọi anh ấy là Podge.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Podge

Không có idiom phù hợp