Bản dịch của từ Poet trong tiếng Việt

Poet

Noun [U/C]

Poet (Noun)

pˈoʊət
pˈoʊɪt
01

Một người làm thơ.

A person who writes poems.

Ví dụ

The poet recited his new poem at the social gathering.

Nhà thơ đã đọc bài thơ mới của mình tại buổi tụ họp xã hội.

The famous poet's works often reflect societal issues and emotions.

Công trình của nhà thơ nổi tiếng thường phản ánh các vấn đề xã hội và cảm xúc.

Many people enjoy attending poetry readings by local poets.

Nhiều người thích tham dự buổi đọc thơ của các nhà thơ địa phương.

02

Một người có trí tưởng tượng sáng tạo hoặc lãng mạn.

A person with a creative or romantic imagination.

Ví dụ

The poet recited his love poem at the social gathering.

Nhà thơ đã đọc bài thơ tình của mình tại buổi tụ họa xã hội.

The famous poet inspired many young writers in the community.

Nhà thơ nổi tiếng đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà văn trẻ trong cộng đồng.

The local poet's works captured the essence of everyday life.

Công trình của nhà thơ địa phương đã ghi lại bản chất của cuộc sống hàng ngày.

Dạng danh từ của Poet (Noun)

SingularPlural

Poet

Poets

Kết hợp từ của Poet (Noun)

CollocationVí dụ

Modern poet

Nhà thơ hiện đại

The modern poet expressed social issues through verse.

Nhà thơ hiện đại diễn đạt vấn đề xã hội qua thơ.

18th-century poet

Nhà thơ thế kỷ 18

William wordsworth was an 18th-century poet.

William wordsworth là một nhà thơ thế kỷ 18.

Well-known poet

Nhà thơ nổi tiếng

The well-known poet emily dickinson wrote about social issues.

Nhà thơ nổi tiếng emily dickinson viết về vấn đề xã hội.

Metaphysical poet

Nhà thơ siêu hình

John donne is a famous metaphysical poet.

John donne là một nhà thơ tâm linh nổi tiếng.

Modernist poet

Nhà thơ hiện đại

The modernist poet captured societal changes in his verses.

Nhà thơ hiện đại đã ghi lại những thay đổi xã hội trong những câu thơ của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Poet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poet

Không có idiom phù hợp