Bản dịch của từ Poet trong tiếng Việt

Poet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poet(Noun)

pˈoʊət
pˈoʊɪt
01

Một người làm thơ.

A person who writes poems.

Ví dụ
02

Một người có trí tưởng tượng sáng tạo hoặc lãng mạn.

A person with a creative or romantic imagination.

poet nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Poet (Noun)

SingularPlural

Poet

Poets

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ