Bản dịch của từ Poet trong tiếng Việt
Poet
Poet (Noun)
Một người làm thơ.
A person who writes poems.
The poet recited his new poem at the social gathering.
Nhà thơ đã đọc bài thơ mới của mình tại buổi tụ họp xã hội.
The famous poet's works often reflect societal issues and emotions.
Công trình của nhà thơ nổi tiếng thường phản ánh các vấn đề xã hội và cảm xúc.
Many people enjoy attending poetry readings by local poets.
Nhiều người thích tham dự buổi đọc thơ của các nhà thơ địa phương.
Một người có trí tưởng tượng sáng tạo hoặc lãng mạn.
A person with a creative or romantic imagination.
The poet recited his love poem at the social gathering.
Nhà thơ đã đọc bài thơ tình của mình tại buổi tụ họa xã hội.
The famous poet inspired many young writers in the community.
Nhà thơ nổi tiếng đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà văn trẻ trong cộng đồng.
The local poet's works captured the essence of everyday life.
Công trình của nhà thơ địa phương đã ghi lại bản chất của cuộc sống hàng ngày.
Dạng danh từ của Poet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Poet | Poets |
Kết hợp từ của Poet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Modern poet Nhà thơ hiện đại | The modern poet expressed social issues through verse. Nhà thơ hiện đại diễn đạt vấn đề xã hội qua thơ. |
18th-century poet Nhà thơ thế kỷ 18 | William wordsworth was an 18th-century poet. William wordsworth là một nhà thơ thế kỷ 18. |
Well-known poet Nhà thơ nổi tiếng | The well-known poet emily dickinson wrote about social issues. Nhà thơ nổi tiếng emily dickinson viết về vấn đề xã hội. |
Metaphysical poet Nhà thơ siêu hình | John donne is a famous metaphysical poet. John donne là một nhà thơ tâm linh nổi tiếng. |
Modernist poet Nhà thơ hiện đại | The modernist poet captured societal changes in his verses. Nhà thơ hiện đại đã ghi lại những thay đổi xã hội trong những câu thơ của mình. |
Họ từ
Từ "poet" trong tiếng Anh chỉ người sáng tác thơ, thường sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật và hình ảnh để diễn đạt cảm xúc và ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh và phong cách hành văn có thể khác nhau, với văn học Anh thường nhấn mạnh truyền thống hơn, trong khi văn học Mỹ có xu hướng chú trọng đến sự đổi mới và tự do sáng tạo.
Từ "poet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "poeta", xuất phát từ từ Hy Lạp "ποιητής" (poiētēs), có nghĩa là "người sáng tạo" hoặc "người làm". Trong lịch sử, người thơ được xem là người tạo ra nghệ thuật ngôn từ, thể hiện cảm xúc và sự tưởng tượng qua các tác phẩm văn học. Ngày nay, định nghĩa này vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh vai trò của nhà thơ trong việc bày tỏ những trải nghiệm và suy tư nhân sinh thông qua thơ ca.
Từ "poet" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi bài kiểm tra thường sử dụng các đoạn văn liên quan đến văn học. Trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề nghệ thuật hoặc cá nhân hóa trải nghiệm văn học. Trong các ngữ cảnh khác, "poet" thường được dùng để chỉ những người sáng tác thơ và thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo văn học, bài phỏng vấn hoặc bài viết phê bình về tác giả và tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp