Bản dịch của từ Poetiser trong tiếng Việt

Poetiser

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poetiser (Noun)

pˈoʊətsɚ
pˈoʊətsɚ
01

Người làm thơ; một nhà thơ.

A person who writes poems a poet.

Ví dụ

Emily Dickinson is a famous poetiser known for her unique style.

Emily Dickinson là một nhà thơ nổi tiếng với phong cách độc đáo.

Not every poetiser receives recognition for their work in society.

Không phải nhà thơ nào cũng được công nhận cho công việc của họ trong xã hội.

Is Langston Hughes a well-known poetiser in American history?

Langston Hughes có phải là một nhà thơ nổi tiếng trong lịch sử Mỹ không?

Poetiser (Verb)

pˈoʊətsɚ
pˈoʊətsɚ
01

Làm thơ; sáng tác những bài thơ.

To write poetry to compose poems.

Ví dụ

Sarah loves to poetiser about social issues in her community.

Sarah thích sáng tác thơ về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

He does not poetiser when discussing serious social topics.

Anh ấy không sáng tác thơ khi thảo luận về các chủ đề xã hội nghiêm túc.

Do you think poets should poetiser about social justice?

Bạn có nghĩ rằng các nhà thơ nên sáng tác thơ về công lý xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poetiser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poetiser

Không có idiom phù hợp