Bản dịch của từ Poignant trong tiếng Việt
Poignant

Poignant (Adjective)
The poignant documentary about poverty moved many viewers to tears.
Bộ phim tài liệu đầy xúc động về nghèo đóng lại nhiều người xem đến nước mắt.
Her poignant story of loss touched the hearts of the entire community.
Câu chuyện đau lòng về sự mất mát của cô ấy chạm đến lòng của cả cộng đồng.
The poignant images of the homeless sleeping on the streets were heartbreaking.
Những hình ảnh đau lòng về người vô gia cư ngủ trên đường làm xé lòng.
Dạng tính từ của Poignant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Poignant Xót xa thay | - | - |
Kết hợp từ của Poignant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unbearably poignant Đau đớn khó lòng | The documentary about homelessness was unbearably poignant. Bộ phim tài liệu về vấn đề vô gia cư rất cảm động. |
Very poignant Rất xúc động | The documentary about homeless children was very poignant. Bộ phim tài liệu về trẻ em vô gia cư rất xúc động. |
Especially poignant Đặc biệt xúc động | The charity event was especially poignant for the local community. Sự kiện từ thiện đặc biệt xúc động đối với cộng đồng địa phương. |
Deeply poignant Sâu lắng xúc động | The documentary about poverty was deeply poignant. Bộ phim tài liệu về nghèo đó rất xúc động. |
Extremely poignant Cực kỳ xúc động | The documentary about homelessness was extremely poignant. Bộ phim tài liệu về vấn đề vô gia cư rất xúc động. |
Họ từ
Từ "poignant" (adj.) được dùng để mô tả cảm giác sâu sắc, thường liên quan đến nỗi buồn hoặc sự xúc động mãnh liệt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về phát âm cũng như ý nghĩa; tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "poignant" thường được dùng để chỉ một tác phẩm nghệ thuật, một kỷ niệm hoặc tình huống có sức ảnh hưởng mạnh mẽ đến cảm xúc của con người.
Từ "poignant" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "pungere", có nghĩa là "châm", "đâm". Trong tiếng Pháp cổ, từ này biến thể thành "poignant", mang nghĩa "thấm thía" hoặc "cảm động". Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến cảm xúc sâu sắc và mạnh mẽ, thường được sử dụng để mô tả những khoảnh khắc, cảm xúc hay tác phẩm nghệ thuật gợi lên sự đau thương hoặc nỗi nhớ, tương phản với cảm giác đơn giản, nhạt nhẽo.
Từ "poignant" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện trong các bài luận, văn viết và các phần thi nói, đặc biệt khi thảo luận về cảm xúc hoặc tình cảm mạnh mẽ. Trong bối cảnh văn học, từ này thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm, cảnh tượng hay khoảnh khắc gợi nhớ sâu sắc và cảm động. "Poignant" cũng có thể gặp trong các cuộc trò chuyện về trải nghiệm cá nhân, phim ảnh hoặc âm nhạc, nơi mà cảm xúc là chủ đề chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp