Bản dịch của từ Poind trong tiếng Việt
Poind

Poind (Verb)
The government poinds vehicles parked illegally in the city.
Chính phủ tịch thu các phương tiện đậu trái phép trong thành phố.
The authorities poind goods from vendors without proper permits.
Các cơ quan chính phủ tịch thu hàng hóa từ các nhà bán hàng không có giấy phép hợp lệ.
The police poinded the belongings of the protesters during the demonstration.
Cảnh sát tịch thu tài sản của những người biểu tình trong cuộc biểu tình.
Từ "poind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "chỉ định". Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này liên quan đến việc giữ tài sản để đảm bảo nghĩa vụ tài chính. Tuy nhiên, từ này rất ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và chủ yếu xuất hiện trong các văn bản pháp luật lịch sử. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách dùng và viết từ này, nhưng mức độ phổ biến của nó rõ ràng đã giảm đáng kể trong cả hai biến thể.
Từ "poind" xuất phát từ tiếng Latinh "pungere", có nghĩa là "đâm" hoặc "châm". Trong tiếng trung cổ, từ này chuyển thành "poindre", ám chỉ hành động đâm hoặc châm vào cái gì đó. Qua thời gian, "poind" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc định giá hoặc nắm bắt một giá trị cụ thể, thể hiện hành động khẳng định hoặc tiêu cực đến đối tượng, phản ánh sự liên hệ với nghĩa gốc liên quan đến sự can thiệp hoặc tác động.
Từ "poind" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, bởi vì nó ít phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày. Trong các bối cảnh khác, "poind" chủ yếu xuất hiện trong ngôn ngữ pháp lý, đặc biệt là trong các văn kiện liên quan đến thu hồi nợ. Do đó, việc nắm vững nghĩa và cách sử dụng từ này có thể có ích cho những ai quan tâm đến lĩnh vực pháp luật.