Bản dịch của từ Impound trong tiếng Việt

Impound

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impound (Verb)

ɪmpˈaʊnd
ɪmpˈaʊnd
01

(của một con đập) giữ lại (nước)

(of a dam) hold back (water)

Ví dụ

The government decided to impound the river to prevent flooding.

Chính phủ đã quyết định ngăn dòng sông để ngăn chặn lũ lụt.

The impounded water supply caused temporary inconvenience to nearby residents.

Việc cung cấp nước bị ngăn chặn gây ra sự bất tiện tạm thời cho người dân gần đó.

The impounding of the dam was necessary for the safety of the community.

Việc ngăn đập là cần thiết vì sự an toàn của cộng đồng.

02

Nhốt (động vật nuôi) trong chuồng hoặc chuồng.

Shut up (domestic animals) in a pound or enclosure.

Ví dụ

The city council decided to impound stray dogs for safety reasons.

Hội đồng thành phố quyết định tịch thu những con chó đi lạc vì lý do an toàn.

The authorities impounded the farmer's livestock after a dispute over ownership.

Chính quyền đã tịch thu gia súc của người nông dân sau khi tranh chấp quyền sở hữu.

Animal control impounds pets found roaming the streets without supervision.

Kiểm soát động vật sẽ tịch thu những thú cưng được phát hiện lang thang trên đường phố mà không có sự giám sát.

03

Thu giữ và quản lý hợp pháp (thứ gì đó, đặc biệt là phương tiện, hàng hóa hoặc tài liệu) do vi phạm pháp luật.

Seize and take legal custody of (something, especially a vehicle, goods, or documents) because of an infringement of a law.

Ví dụ

The police impounded the illegal goods found in the warehouse.

Cảnh sát tịch thu hàng lậu được tìm thấy trong kho.

Authorities impound vehicles parked illegally on the streets.

Cơ quan chức năng tịch thu xe đậu trái phép trên đường phố.

Customs officers impound counterfeit products at the border.

Nhân viên hải quan tịch thu hàng giả tại cửa khẩu.

Dạng động từ của Impound (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Impound

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Impounded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Impounded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Impounds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Impounding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Impound cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impound

Không có idiom phù hợp