Bản dịch của từ Impound trong tiếng Việt

Impound

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impound(Verb)

ɪmpˈaʊnd
ɪmpˈaʊnd
01

(của một con đập) giữ lại (nước)

(of a dam) hold back (water)

Ví dụ
02

Nhốt (động vật nuôi) trong chuồng hoặc chuồng.

Shut up (domestic animals) in a pound or enclosure.

Ví dụ
03

Thu giữ và quản lý hợp pháp (thứ gì đó, đặc biệt là phương tiện, hàng hóa hoặc tài liệu) do vi phạm pháp luật.

Seize and take legal custody of (something, especially a vehicle, goods, or documents) because of an infringement of a law.

Ví dụ

Dạng động từ của Impound (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Impound

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Impounded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Impounded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Impounds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Impounding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ