Bản dịch của từ Impound trong tiếng Việt
Impound
Impound (Verb)
The government decided to impound the river to prevent flooding.
Chính phủ đã quyết định ngăn dòng sông để ngăn chặn lũ lụt.
The impounded water supply caused temporary inconvenience to nearby residents.
Việc cung cấp nước bị ngăn chặn gây ra sự bất tiện tạm thời cho người dân gần đó.
The impounding of the dam was necessary for the safety of the community.
Việc ngăn đập là cần thiết vì sự an toàn của cộng đồng.
The city council decided to impound stray dogs for safety reasons.
Hội đồng thành phố quyết định tịch thu những con chó đi lạc vì lý do an toàn.
The authorities impounded the farmer's livestock after a dispute over ownership.
Chính quyền đã tịch thu gia súc của người nông dân sau khi tranh chấp quyền sở hữu.
Animal control impounds pets found roaming the streets without supervision.
Kiểm soát động vật sẽ tịch thu những thú cưng được phát hiện lang thang trên đường phố mà không có sự giám sát.
Thu giữ và quản lý hợp pháp (thứ gì đó, đặc biệt là phương tiện, hàng hóa hoặc tài liệu) do vi phạm pháp luật.
Seize and take legal custody of (something, especially a vehicle, goods, or documents) because of an infringement of a law.
The police impounded the illegal goods found in the warehouse.
Cảnh sát tịch thu hàng lậu được tìm thấy trong kho.
Authorities impound vehicles parked illegally on the streets.
Cơ quan chức năng tịch thu xe đậu trái phép trên đường phố.
Customs officers impound counterfeit products at the border.
Nhân viên hải quan tịch thu hàng giả tại cửa khẩu.
Dạng động từ của Impound (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Impound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Impounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Impounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Impounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Impounding |
Họ từ
Từ "impound" có nghĩa là tịch thu hoặc giữ lại tài sản, thường là do cơ quan chức năng khi tài sản đó bị coi là vi phạm pháp luật hoặc không hợp lệ. Trong tiếng Anh Mỹ, "impound" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh xử lý xe cộ bị vi phạm luật giao thông, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể liên quan nhiều hơn đến quản lý tài sản nước. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa, nhưng cách dùng và ngữ cảnh có thể thay đổi.
Từ "impound" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impoundare", trong đó "in-" mang nghĩa "vào" và "ponere" nghĩa là "đặt". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "impound" đã được sử dụng để chỉ hành động chứa đựng hoặc giữ lại một cái gì đó về mặt pháp lý. Ngày nay, nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên, ám chỉ việc tịch thu tài sản hoặc động vật do vi phạm quy định hoặc luật pháp.
Từ "impound" xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và quản lý tài sản, đặc biệt khi nói về việc tịch thu hoặc giữ đồ vật do vi phạm quy định pháp luật. Nó cũng có thể liên quan đến các quy trình xử lý phương tiện giao thông hoặc tài sản bị bỏ rơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp