Bản dịch của từ Distrain trong tiếng Việt
Distrain

Distrain (Verb)
The landlord decided to distrain the tenant's furniture for unpaid rent.
Chủ nhà quyết định tịch thu đồ đạc của người thuê vì nợ tiền thuê.
They did not distrain any property during the eviction process.
Họ đã không tịch thu tài sản nào trong quá trình trục xuất.
Can a landlord legally distrain a tenant's belongings for unpaid bills?
Chủ nhà có thể hợp pháp tịch thu đồ đạc của người thuê vì nợ không?
Họ từ
Từ "distrain" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Pháp, dùng để chỉ hành động giữ tài sản của người vay để đảm bảo khoản nợ mà họ chưa thanh toán. Trong tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó phổ biến trong các ngữ cảnh pháp lý. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng sự khác biệt về ngữ nghĩa không đáng kể. "Distrain" thường gắn liền với các vụ kiện và quyền hợp pháp liên quan đến tài sản.
Từ "distrain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "distrahere", có nghĩa là "kéo ra". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong hệ thống luật pháp để chỉ hành động tịch thu tài sản nhằm bảo đảm việc thực hiện nghĩa vụ tài chính. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn được duy trì, liên quan đến việc thu hồi hoặc tịch thu tài sản của một cá nhân hoặc tổ chức do không thực hiện nghĩa vụ của mình. Sự kết hợp giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất cưỡng chế và bảo đảm trong tài chính.
Từ "distrain" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, với tần suất thấp do tính chất pháp lý và kinh tế chuyên sâu của nó. Trong ngữ cảnh khác, "distrain" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến luật pháp và tài chính, đặc biệt trong các văn bản thương mại hay hợp đồng, khi nhắc đến việc thu hồi tài sản để đảm bảo thanh toán nợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp