Bản dịch của từ Point of convergence trong tiếng Việt

Point of convergence

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Point of convergence (Noun)

pˈɔɪnt ˈʌv kˈənvɝdʒəns
pˈɔɪnt ˈʌv kˈənvɝdʒəns
01

Một điểm mà các đường, lối đi, v.v. hội tụ.

A point where lines pathways etc converge.

Ví dụ

The point of convergence in our discussion was the importance of education.

Điểm hội tụ trong cuộc trò chuyện của chúng tôi là sự quan trọng của giáo dục.

There is no clear point of convergence between their viewpoints on this issue.

Không có điểm hội tụ rõ ràng giữa quan điểm của họ về vấn đề này.

Is the point of convergence in society shifting towards more inclusive policies?

Liệu điểm hội tụ trong xã hội có đang dịch chuyển về các chính sách bao hàm hơn không?

Point of convergence (Phrase)

pˈɔɪnt ˈʌv kˈənvɝdʒəns
pˈɔɪnt ˈʌv kˈənvɝdʒəns
01

Một thuật ngữ dùng để mô tả điểm gặp gỡ của nhiều yếu tố hoặc ý tưởng khác nhau.

A term used to describe the meeting point of various factors or ideas.

Ví dụ

The point of convergence in our discussion was the importance of education.

Điểm hội tụ trong cuộc trò chuyện của chúng tôi là sự quan trọng của giáo dục.

There is no clear point of convergence between the two conflicting opinions.

Không có điểm hội tụ rõ ràng giữa hai quan điểm đối lập.

Is the point of convergence in your essay related to cultural diversity?

Điểm hội tụ trong bài luận của bạn có liên quan đến đa dạng văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/point of convergence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Point of convergence

Không có idiom phù hợp