Bản dịch của từ Point of convergence trong tiếng Việt
Point of convergence

Point of convergence (Noun)
Một điểm mà các đường, lối đi, v.v. hội tụ.
A point where lines pathways etc converge.
The point of convergence in our discussion was the importance of education.
Điểm hội tụ trong cuộc trò chuyện của chúng tôi là sự quan trọng của giáo dục.
There is no clear point of convergence between their viewpoints on this issue.
Không có điểm hội tụ rõ ràng giữa quan điểm của họ về vấn đề này.
Is the point of convergence in society shifting towards more inclusive policies?
Liệu điểm hội tụ trong xã hội có đang dịch chuyển về các chính sách bao hàm hơn không?
Point of convergence (Phrase)
The point of convergence in our discussion was the importance of education.
Điểm hội tụ trong cuộc trò chuyện của chúng tôi là sự quan trọng của giáo dục.
There is no clear point of convergence between the two conflicting opinions.
Không có điểm hội tụ rõ ràng giữa hai quan điểm đối lập.
Is the point of convergence in your essay related to cultural diversity?
Điểm hội tụ trong bài luận của bạn có liên quan đến đa dạng văn hóa không?
Cụm từ "point of convergence" ám chỉ một điểm hoặc vị trí nơi mà nhiều yếu tố, ý tưởng hoặc sự kiện gặp gỡ, giao thoa hoặc hội tụ. Trong ngữ cảnh số học hoặc đồ họa, nó thường được sử dụng để biểu thị khu vực nơi các đường thẳng hoặc đường cong gặp nhau. Cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "point of convergence" bắt nguồn từ tiếng Latin, với "punctum" có nghĩa là "điểm" và "convergere", nghĩa là "hội tụ". Trong ngữ cảnh toán học và khoa học, thuật ngữ này chỉ địa điểm nơi các đường thẳng hay phương pháp khác nhau gặp nhau. Sự kết hợp này phản ánh tính chất tập trung và giao thoa của các yếu tố, khắc họa rõ ràng ý nghĩa hiện tại của việc tìm ra điểm chung trong các luận điểm hay quá trình nghiên cứu.
Cụm từ "point of convergence" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, như trong bài viết về khoa học xã hội hoặc nghiên cứu về sự giao thoa của các tư tưởng và quan điểm. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ nơi mà các yếu tố khác nhau gặp nhau hoặc hợp nhất, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp