Bản dịch của từ Point of departure trong tiếng Việt

Point of departure

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Point of departure (Phrase)

01

Một địa điểm hoặc thời gian mà từ đó một cuộc hành trình hoặc hoạt động bắt đầu.

A place or time from which a journey or activity starts.

Ví dụ

The community center is our point of departure for the social event.

Trung tâm cộng đồng là điểm khởi hành cho sự kiện xã hội.

The school does not consider the library a point of departure.

Trường không coi thư viện là điểm khởi hành.

Is the park the point of departure for the neighborhood meeting?

Công viên có phải là điểm khởi hành cho cuộc họp khu phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Point of departure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Point of departure

Không có idiom phù hợp