Bản dịch của từ Point player trong tiếng Việt

Point player

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Point player (Noun)

pˈɔɪnt plˈeɪɚ
pˈɔɪnt plˈeɪɚ
01

Người chơi trong trò chơi hoặc môn thể thao chịu trách nhiệm ghi điểm.

A player in a game or sport who is responsible for scoring points.

Ví dụ

Michael is the best point player on our community basketball team.

Michael là cầu thủ ghi điểm tốt nhất trong đội bóng rổ cộng đồng chúng tôi.

No point player can score without teamwork in social sports events.

Không cầu thủ ghi điểm nào có thể ghi bàn mà không có sự hợp tác trong các sự kiện thể thao xã hội.

Is she the point player for the local soccer team?

Cô ấy có phải là cầu thủ ghi điểm cho đội bóng đá địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/point player/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Point player

Không có idiom phù hợp