Bản dịch của từ Pointless trong tiếng Việt
Pointless

Pointless (Adjective)
The pointless argument only caused more tension in the group.
Cuộc tranh cãi vô nghĩa chỉ gây thêm căng thẳng trong nhóm.
She felt her job was becoming more pointless with each passing day.
Cô cảm thấy công việc của mình ngày càng trở nên vô nghĩa.
The pointless meeting accomplished nothing and wasted everyone's time.
Cuộc họp vô nghĩa chẳng mang lại kết quả gì và lãng phí thời gian của mọi người.
Dạng tính từ của Pointless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pointless Vô nghĩa | - | - |
Kết hợp từ của Pointless (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Somewhat pointless Một phần không ý nghĩa | Social media can be somewhat pointless for deep conversations. Mạng xã hội có thể hơi vô nghĩa cho cuộc trò chuyện sâu sắc. |
A little pointless Không mấy ý nghĩa | A little pointless to discuss social media without data. Một chút vô nghĩa khi thảo luận về truyền thông xã hội mà không có dữ liệu. |
Rather pointless Khá vô nghĩa | His social media posts are rather pointless. Các bài đăng trên mạng xã hội của anh ta khá vô nghĩa. |
Ultimately pointless Cuối cùng không có ý nghĩa | Social media debates are ultimately pointless. Các cuộc tranh luận trên mạng xã hội cuối cùng là vô nghĩa. |
Completely pointless Hoàn toàn vô nghĩa | Is sharing memes on social media completely pointless for ielts preparation? Chia sẻ meme trên mạng xã hội hoàn toàn vô nghĩa cho việc luyện thi ielts? |
Họ từ
Từ "pointless" mang nghĩa là không có mục đích, ý nghĩa hay giá trị thực tiễn, thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc tình huống không mang lại kết quả tích cực. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, người nói có thể sử dụng từ "futile" để nhấn mạnh tính không hiệu quả. Sự khác biệt trong ngữ nghĩa giữa hai từ này là "futile" thường mang tính chất mạnh mẽ hơn trong việc chỉ trích tính vô vọng của nỗ lực.
Từ "pointless" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "point" (điểm) và hậu tố "-less" (không có). Từ "point" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "punctum", có nghĩa là "điểm" hoặc "mảnh nhỏ". Từ "pointless" xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, mang nghĩa không có điểm nhấn hoặc mục đích. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh nỗi thất vọng về sự thiếu hiệu quả hoặc vị thế không có ý nghĩa trong một tình huống xã hội.
Từ "pointless" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này ở mức trung bình, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh thể hiện sự vô nghĩa hoặc không có giá trị. Trong đời sống hằng ngày, "pointless" thường được dùng để miêu tả những hành động, cuộc tranh luận hoặc quyết định mà không đem lại kết quả tích cực hoặc ý nghĩa rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

