Bản dịch của từ Poker face trong tiếng Việt

Poker face

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poker face (Noun)

pˈoʊkəɹ feɪs
pˈoʊkəɹ feɪs
01

Một biểu hiện thản nhiên che giấu cảm xúc thật của một người.

An impassive expression that hides ones true feelings.

Ví dụ

She maintained her poker face during the tense negotiation last week.

Cô ấy giữ vẻ mặt không cảm xúc trong cuộc đàm phán căng thẳng tuần trước.

He did not show a poker face when he heard the bad news.

Anh ấy không giữ vẻ mặt không cảm xúc khi nghe tin xấu.

Can you keep a poker face during the surprise party planning?

Bạn có thể giữ vẻ mặt không cảm xúc trong kế hoạch tổ chức tiệc bất ngờ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poker face/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poker face

Không có idiom phù hợp