Bản dịch của từ Poker face trong tiếng Việt
Poker face

Poker face (Noun)
Một biểu hiện thản nhiên che giấu cảm xúc thật của một người.
An impassive expression that hides ones true feelings.
She maintained her poker face during the tense negotiation last week.
Cô ấy giữ vẻ mặt không cảm xúc trong cuộc đàm phán căng thẳng tuần trước.
He did not show a poker face when he heard the bad news.
Anh ấy không giữ vẻ mặt không cảm xúc khi nghe tin xấu.
Can you keep a poker face during the surprise party planning?
Bạn có thể giữ vẻ mặt không cảm xúc trong kế hoạch tổ chức tiệc bất ngờ không?
"Poker face" là một cụm từ tiếng Anh chỉ trạng thái biểu cảm không biểu lộ cảm xúc, thường được sử dụng trong trò chơi bài poker để tránh việc đối thủ đọc được tâm trạng hoặc ý định của người chơi. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn nói, "poker face" thường được sử dụng rộng rãi hơn để diễn tả sự tự chủ trong cảm xúc trong nhiều bối cảnh xã hội, từ công việc đến giao tiếp cá nhân.
Cụm từ "poker face" bắt nguồn từ trò chơi bài poker, trong đó người chơi thường duy trì biểu cảm khuôn mặt không thay đổi để che giấu cảm xúc và suy nghĩ của mình. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thế kỷ 19, trong bối cảnh văn hóa Mỹ. Kể từ đó, "poker face" đã được mở rộng ra ngoài trò chơi, ám chỉ đến việc giữ im lặng, không biểu lộ cảm xúc trong các tình huống khác, nhằm tránh tiết lộ thông tin hoặc ý định cá nhân.
Từ "poker face" có tần suất sử dụng không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về cảm xúc hoặc tâm lý, thường kết hợp với chiến lược giao tiếp trong các trò chơi hoặc tình huống gần gũi. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, từ này ít xuất hiện hơn và thường chỉ được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về chiến thuật, kỳ vọng hoặc ứng xử cá nhân trong các tương tác xã hội, đặc biệt là trong các tình huống cạnh tranh hoặc căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp