Bản dịch của từ Pole dance trong tiếng Việt

Pole dance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pole dance (Noun)

pˈoʊl dˈæns
pˈoʊl dˈæns
01

Một loại hình khiêu vũ bao gồm việc nhảy múa xung quanh một cột thẳng đứng.

A type of dance that involves dancing around a vertical pole.

Ví dụ

Many people enjoy pole dance classes for fitness and fun.

Nhiều người thích tham gia lớp học pole dance để rèn luyện sức khỏe và vui vẻ.

Not everyone feels comfortable with pole dance as a social activity.

Không phải ai cũng cảm thấy thoải mái với pole dance như một hoạt động xã hội.

Is pole dance becoming more popular in social gatherings today?

Có phải pole dance đang trở nên phổ biến hơn trong các buổi gặp gỡ xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pole dance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pole dance

Không có idiom phù hợp