Bản dịch của từ Polemicise trong tiếng Việt

Polemicise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polemicise (Verb)

pəlˈɛməsi
pəlˈɛməsi
01

Tham gia vào cuộc tranh luận hoặc tranh chấp gây tranh cãi.

Engage in controversial debate or dispute.

Ví dụ

Many students polemicise about social issues in their university debates.

Nhiều sinh viên tranh cãi về các vấn đề xã hội trong các cuộc tranh luận.

They do not polemicise about politics during family gatherings.

Họ không tranh cãi về chính trị trong các buổi họp mặt gia đình.

Do you think people should polemicise about climate change solutions?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên tranh cãi về giải pháp biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polemicise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polemicise

Không có idiom phù hợp