Bản dịch của từ Polemicise trong tiếng Việt
Polemicise

Polemicise (Verb)
Tham gia vào cuộc tranh luận hoặc tranh chấp gây tranh cãi.
Engage in controversial debate or dispute.
Many students polemicise about social issues in their university debates.
Nhiều sinh viên tranh cãi về các vấn đề xã hội trong các cuộc tranh luận.
They do not polemicise about politics during family gatherings.
Họ không tranh cãi về chính trị trong các buổi họp mặt gia đình.
Do you think people should polemicise about climate change solutions?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên tranh cãi về giải pháp biến đổi khí hậu không?
Họ từ
Từ "polemicise" (còn được viết là "polemicize" trong tiếng Anh Mỹ) mang ý nghĩa chỉ hành động tham gia vào một cuộc tranh luận gay gắt hoặc đưa ra ý kiến trái chiều về một vấn đề. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh học thuật hoặc chính trị. Phát âm của "polemicise" trong tiếng Anh Anh có sự nhấn mạnh ở âm tiết thứ hai, trong khi "polemicize" trong tiếng Anh Mỹ có âm tiết thứ ba nhấn mạnh hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "polemicise" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "polemikos", nghĩa là "thuộc về chiến tranh" hay "gây tranh cãi". Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, liên quan đến các cuộc tranh luận gay gắt, đặc biệt trong các lĩnh vực chính trị và triết học. Sự phát triển của từ này thể hiện rõ sự biến đổi từ những cuộc chiến tranh cụ thể sang các tranh biện lý thuyết, phản ánh tính châm biếm và sự đối kháng trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "polemicise" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong việc nghe và nói, nơi mà các thuật ngữ chuyên ngành thường hiếm khi xuất hiện. Trong ngữ cảnh viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật, thảo luận chính trị hoặc các cuộc tranh luận, nơi mà quan điểm đối lập được trình bày và bảo vệ một cách mạnh mẽ. Từ này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến tranh cãi, luận chiến về các vấn đề xã hội hoặc triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp