Bản dịch của từ Poles apart trong tiếng Việt

Poles apart

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poles apart (Phrase)

ˈpoʊl.zəˈpɑrt
ˈpoʊl.zəˈpɑrt
01

Rất khác nhau hoặc trái ngược nhau về tính cách hoặc chất lượng.

Very different or opposite in character or quality.

Ví dụ

Their opinions on the issue were poles apart.

Ý kiến của họ về vấn đề đó hoàn toàn trái ngược.

The two candidates' views were not poles apart.

Quan điểm của hai ứng cử viên không hoàn toàn trái ngược.

Are their perspectives on education poles apart?

Quan điểm của họ về giáo dục có hoàn toàn trái ngược không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poles apart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poles apart

Không có idiom phù hợp