Bản dịch của từ Poles apart trong tiếng Việt
Poles apart

Poles apart (Phrase)
Their opinions on the issue were poles apart.
Ý kiến của họ về vấn đề đó hoàn toàn trái ngược.
The two candidates' views were not poles apart.
Quan điểm của hai ứng cử viên không hoàn toàn trái ngược.
Are their perspectives on education poles apart?
Quan điểm của họ về giáo dục có hoàn toàn trái ngược không?
Cụm từ "poles apart" diễn tả tình trạng hai đối tượng hoàn toàn khác biệt hoặc trái ngược nhau về quan điểm, ý kiến hoặc tính cách. Xuất phát từ hình ảnh hai cực của một quả cầu, biểu trưng cho sự đối lập. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng và ý nghĩa tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm, nhưng ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Cụm từ "poles apart" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "polus", có nghĩa là "cực" hoặc "điểm cực". Từ này được sử dụng để chỉ hai điểm đối ngược trên Trái Đất, tức là Bắc cực và Nam cực. Trong ngữ cảnh hiện tại, "poles apart" chỉ sự khác biệt rõ rệt hoặc bất đồng lớn giữa hai thực thể, thể hiện sự phân cách về quan điểm, ý tưởng hoặc tình cảm. Qua thời gian, thuật ngữ này đã duy trì ý nghĩa về sự đối lập và khoảng cách giữa các chủ thể.
Cụm từ "poles apart" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking để diễn đạt sự khác biệt lớn giữa hai quan điểm hoặc sự vật. Tần suất sử dụng cao trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như thảo luận chính trị, xã hội hoặc văn hóa, nơi mà sự đối lập được nhấn mạnh. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này cũng thường dùng để mô tả sự khác biệt ý kiến trong nghiên cứu hoặc luận văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp