Bản dịch của từ Policymaker trong tiếng Việt
Policymaker

Policymaker (Noun)
Người chịu trách nhiệm hoặc tham gia xây dựng chính sách, đặc biệt là về chính trị.
A person responsible for or involved in formulating policies especially in politics.
The policymaker announced new regulations to improve social services.
Người làm chính sách thông báo các quy định mới để cải thiện dịch vụ xã hội.
Not every policymaker agrees on the best approach to address social issues.
Không phải tất cả các nhà làm chính sách đều đồng ý với cách tiếp cận tốt nhất để giải quyết các vấn đề xã hội.
Is the policymaker meeting with community leaders to discuss social programs?
Người làm chính sách có họp với các nhà lãnh đạo cộng đồng để thảo luận về các chương trình xã hội không?
Dạng danh từ của Policymaker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Policymaker | Policymakers |
Chính sách (policymaker) là một danh từ chỉ cá nhân hoặc nhóm có quyền lực trong việc định hình, phát triển và thực hiện các chính sách, thường trong lĩnh vực chính trị hoặc quản lý công. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về cách phát âm lẫn sử dụng. Tuy nhiên, các chính sách mà họ thực hiện có thể được điều chỉnh theo bối cảnh văn hóa và xã hội của từng quốc gia, dẫn đến sự khác biệt trong chiến lược và ưu tiên.
Từ "policymaker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "policy" (chính sách) và "maker" (người làm). "Policy" bắt nguồn từ tiếng Latin "politia", nghĩa là quản lý hoặc tổ chức, liên quan đến sự sắp xếp hành chính trong xã hội. Việc sử dụng "policymaker" để chỉ những cá nhân hoặc nhóm có quyền quyết định chính sách xuất phát từ nhu cầu của xã hội trong việc quản lý và định hướng các vấn đề công cộng hiệu quả. Từ này hiện tại phản ánh vai trò quan trọng trong quá trình xây dựng và thực thi chính sách.
Từ "policymaker" xuất hiện với độ phổ biến tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các văn bản chính sách và bài thuyết trình liên quan đến quản lý công thường được đề cập. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, xã hội và kinh tế, liên quan đến những người quyết định và thực hiện các chính sách công nhằm giải quyết các vấn đề xã hội hoặc phát triển kinh tế.