Bản dịch của từ Political faction trong tiếng Việt

Political faction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political faction (Noun)

pəlˈɪtəkəl fˈækʃən
pəlˈɪtəkəl fˈækʃən
01

Một nhóm trong một nhóm lớn hơn, đặc biệt là trong chính trị.

A group within a larger group especially in politics.

Ví dụ

The political faction in the community supports local environmental initiatives.

Nhóm chính trị trong cộng đồng ủng hộ các sáng kiến môi trường địa phương.

No political faction opposed the new social welfare program in 2023.

Không có nhóm chính trị nào phản đối chương trình phúc lợi xã hội mới năm 2023.

Which political faction promotes education reform in our city?

Nhóm chính trị nào thúc đẩy cải cách giáo dục ở thành phố chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/political faction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political faction

Không có idiom phù hợp