Bản dịch của từ Political faction trong tiếng Việt
Political faction

Political faction (Noun)
Một nhóm trong một nhóm lớn hơn, đặc biệt là trong chính trị.
A group within a larger group especially in politics.
The political faction in the community supports local environmental initiatives.
Nhóm chính trị trong cộng đồng ủng hộ các sáng kiến môi trường địa phương.
No political faction opposed the new social welfare program in 2023.
Không có nhóm chính trị nào phản đối chương trình phúc lợi xã hội mới năm 2023.
Which political faction promotes education reform in our city?
Nhóm chính trị nào thúc đẩy cải cách giáo dục ở thành phố chúng ta?
Khái niệm "political faction" (phe phái chính trị) chỉ các nhóm hoặc tổ chức trong một đảng phái chính trị có những quan điểm, lợi ích hoặc mục tiêu cụ thể khác biệt với các nhóm khác trong cùng một bối cảnh chính trị. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có nghĩa tương tự nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; ở Mỹ, nó thường dùng để chỉ những nhóm chỉ trích nội bộ, trong khi ở Anh có thể nhấn mạnh vào sự phân chia trong các cuộc họp quốc hội.
Từ "faction" bắt nguồn từ tiếng Latin "factio", có nghĩa là "hành động kết hợp", xuất phát từ "facere" (làm, tạo ra). Qua thời gian, thuật ngữ này đã tiến triển để chỉ một nhóm người chia sẻ các mục tiêu, quyền lợi chính trị chung, thường đối kháng với những nhóm khác trong cùng một tổ chức hoặc hệ thống chính trị. Sự liên kết này phản ánh bản chất cạnh tranh và phân mảnh trong chính trị, dẫn đến sự hình thành các phe phái, ảnh hưởng sâu sắc đến diễn biến và kết quả chính trị.
Cụm từ "political faction" được sử dụng một cách đáng kể trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc. Nó thường thấy trong bối cảnh chính trị, chẳng hạn như phân tích các nhóm chính trị cạnh tranh, cấu trúc quyền lực hoặc các chiến lược tranh cử. Ngoài ra, thuật ngữ này còn xuất hiện trong văn bản học thuật và bài viết về quyền lực xã hội, làm nổi bật sự phân chia và xung đột trong chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp