Bản dịch của từ Political orientation trong tiếng Việt

Political orientation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political orientation (Noun)

pəlˈɪtəkəl ˌɔɹiɛntˈeɪʃən
pəlˈɪtəkəl ˌɔɹiɛntˈeɪʃən
01

Một thái độ cá nhân hoặc nhóm cụ thể.

A particular personal or group attitude.

Ví dụ

Her political orientation aligns with progressive values in social justice.

Hướng chính trị của cô ấy phù hợp với các giá trị tiến bộ về công bằng xã hội.

Many students do not share the same political orientation as their parents.

Nhiều sinh viên không cùng hướng chính trị với cha mẹ của họ.

What is your political orientation regarding social issues like equality?

Hướng chính trị của bạn về các vấn đề xã hội như bình đẳng là gì?

Political orientation (Noun Countable)

pəlˈɪtəkəl ˌɔɹiɛntˈeɪʃən
pəlˈɪtəkəl ˌɔɹiɛntˈeɪʃən
01

Một thái độ cá nhân hoặc nhóm cụ thể.

A particular personal or group attitude.

Ví dụ

Many students express their political orientation during class discussions.

Nhiều sinh viên thể hiện định hướng chính trị của họ trong các buổi thảo luận.

Not all participants shared their political orientation at the seminar.

Không phải tất cả người tham gia đều chia sẻ định hướng chính trị của họ tại hội thảo.

What is your political orientation regarding social issues like poverty?

Định hướng chính trị của bạn về các vấn đề xã hội như nghèo đói là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/political orientation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political orientation

Không có idiom phù hợp