Bản dịch của từ Politicking trong tiếng Việt
Politicking

Politicking (Verb)
She enjoys politicking with her colleagues after work.
Cô ấy thích tham gia chính trị với đồng nghiệp sau giờ làm việc.
Politicking can sometimes lead to heated discussions among friends.
Hoạt động chính trị đôi khi có thể dẫn đến những cuộc tranh luận gay gắt giữa bạn bè.
The mayor was caught politicking during the charity event.
Thị trưởng bị bắt gặp đang tham gia chính trị trong sự kiện từ thiện.
Politicking (Noun)
Politicking can be exhausting during election season.
Chính trị có thể mệt mỏi trong mùa bầu cử.
The art of politicking requires strategic planning and communication skills.
Nghệ thuật chính trị đòi hỏi kế hoạch chiến lược và kỹ năng giao tiếp.
Politicking often involves public speeches and campaign events.
Chính trị thường liên quan đến bài phát biểu công khai và sự kiện chiến dịch.
Họ từ
Chính trị, hay "politicking", là thuật ngữ chỉ hành động tham gia tích cực vào các vấn đề chính trị, thường nhằm mục đích đạt được lợi ích cá nhân hoặc gia tăng sự ủng hộ cho một quan điểm nào đó. Từ này có thể không chỉ phản ánh hoạt động chính trị mà còn gợi nhớ đến các chiến thuật vận động trong các cuộc bầu cử. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, “politicking” giống nhau về nghĩa, nhưng tiếng Anh Anh có thể dùng thêm các từ như "politicking" để chỉ các hoạt động chính trị không chính thức hơn.
Từ "politicking" có nguồn gốc từ tiếng Latin "politicus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "politikos", nghĩa là "thuộc về công dân" hay "liên quan đến chính phủ". Trong lịch sử, nó gắn liền với hoạt động của cá nhân hoặc nhóm trong việc tham gia và ảnh hưởng đến các quyết định chính trị. Nghĩa hiện tại của từ này thường được sử dụng để chỉ hoạt động vận động chính trị, thường mang tính chất chiến thuật và đôi khi có ý nghĩa tiêu cực, phản ánh tính chất cạnh tranh và mưu mô trong chính trị.
Từ "politicking" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các bài nghe và đoạn văn thường đề cập đến bối cảnh chính trị. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng có thể được sử dụng khi thảo luận về các chiến lược chính trị hoặc phân tích các tình huống xã hội. Ngoài ra, "politicking" thường được sử dụng trong các bài báo, phỏng vấn và nghiên cứu về chính trị, phản ánh các hoạt động đàm phán và vận động trong môi trường chính quyền và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp