Bản dịch của từ Pollo trong tiếng Việt

Pollo

Noun [U/C]

Pollo (Noun)

pˈɑloʊ
pˈɑloʊ
01

Thịt gà (như được sử dụng trong tên các món ăn ý, tây ban nha hoặc mexico)

Chicken (as used in the names of italian, spanish, or mexican dishes)

Ví dụ

I ordered a pollo taco for lunch.

Tôi đã đặt một chiếc taco gà cho bữa trưa.

She cooked a delicious pollo alla cacciatora for dinner.

Cô ấy nấu một món pollo alla cacciatora ngon cho bữa tối.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pollo

Không có idiom phù hợp