Bản dịch của từ Pollo trong tiếng Việt
Pollo
Noun [U/C]
Pollo (Noun)
pˈɑloʊ
pˈɑloʊ
Ví dụ
I ordered a pollo taco for lunch.
Tôi đã đặt một chiếc taco gà cho bữa trưa.
She cooked a delicious pollo alla cacciatora for dinner.
Cô ấy nấu một món pollo alla cacciatora ngon cho bữa tối.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pollo
Không có idiom phù hợp