Bản dịch của từ Pollutant trong tiếng Việt

Pollutant

Noun [U/C]

Pollutant (Noun)

pəlˈuɾn̩t
pəlˈuɾn̩t
01

Một chất gây ô nhiễm một cái gì đó, đặc biệt là nước hoặc không khí.

A substance that pollutes something, especially water or the atmosphere.

Ví dụ

Factories release pollutants into the air, affecting public health.

Nhà máy thải chất ô nhiễm vào không khí, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.

The river was contaminated with pollutants from industrial waste.

Dòng sông bị ô nhiễm bởi chất ô nhiễm từ chất thải công nghiệp.

Kết hợp từ của Pollutant (Noun)

CollocationVí dụ

Air pollutant

Chất gây ô nhiễm không khí

Burning fossil fuels releases harmful air pollutants into the atmosphere.

Đốt nhiên liệu hóa thạch phát ra chất gây ô nhiễm không khí hại.

Common pollutant

Chất ô nhiễm phổ biến

Car emissions are a common pollutant in urban areas.

Khí thải của xe hơi là chất ô nhiễm phổ biến trong khu vực đô thị.

Chemical pollutant

Chất gây ô nhiễm hóa học

Chemical pollutants harm the environment and affect human health.

Chất gây ô nhiễm hóa học gây hại môi trường và ảnh hưởng sức khỏe con người.

Toxic pollutant

Chất độc hại

The factory released toxic pollutants into the river.

Nhà máy đã thải chất ô nhiễm độc hại vào sông.

Major pollutant

Chất ô nhiễm chính

Car emissions are a major pollutant in urban areas.

Khí thải của ô tô là chất gây ô nhiễm chính ở khu vực đô thị.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pollutant

Không có idiom phù hợp