Bản dịch của từ Pollutant trong tiếng Việt
Pollutant
Pollutant (Noun)
Một chất gây ô nhiễm một cái gì đó, đặc biệt là nước hoặc không khí.
A substance that pollutes something, especially water or the atmosphere.
Factories release pollutants into the air, affecting public health.
Nhà máy thải chất ô nhiễm vào không khí, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
The river was contaminated with pollutants from industrial waste.
Dòng sông bị ô nhiễm bởi chất ô nhiễm từ chất thải công nghiệp.
Kết hợp từ của Pollutant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Air pollutant Chất gây ô nhiễm không khí | Burning fossil fuels releases harmful air pollutants into the atmosphere. Đốt nhiên liệu hóa thạch phát ra chất gây ô nhiễm không khí hại. |
Common pollutant Chất ô nhiễm phổ biến | Car emissions are a common pollutant in urban areas. Khí thải của xe hơi là chất ô nhiễm phổ biến trong khu vực đô thị. |
Chemical pollutant Chất gây ô nhiễm hóa học | Chemical pollutants harm the environment and affect human health. Chất gây ô nhiễm hóa học gây hại môi trường và ảnh hưởng sức khỏe con người. |
Toxic pollutant Chất độc hại | The factory released toxic pollutants into the river. Nhà máy đã thải chất ô nhiễm độc hại vào sông. |
Major pollutant Chất ô nhiễm chính | Car emissions are a major pollutant in urban areas. Khí thải của ô tô là chất gây ô nhiễm chính ở khu vực đô thị. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp