Bản dịch của từ Pollyanna trong tiếng Việt

Pollyanna

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pollyanna (Noun)

pɑliˈænæ
pɑliˈænə
01

Một người quá vui vẻ hoặc lạc quan.

An excessively cheerful or optimistic person.

Ví dụ

Sarah is a pollyanna, always seeing the bright side of life.

Sarah là một người luôn lạc quan, luôn nhìn thấy điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Not everyone appreciates a pollyanna's constant cheerfulness at social events.

Không phải ai cũng thích sự vui vẻ liên tục của người lạc quan trong các sự kiện xã hội.

Is John a pollyanna, or does he just act cheerful?

John có phải là người lạc quan không, hay anh ấy chỉ tỏ ra vui vẻ?

Pollyanna (Adjective)

pɑliˈænæ
pɑliˈænə
01

Quá vui vẻ hoặc lạc quan.

Excessively cheerful or optimistic.

Ví dụ

Her pollyanna attitude brightened everyone's day at the community event.

Thái độ quá lạc quan của cô ấy đã làm sáng ngày của mọi người tại sự kiện cộng đồng.

He is not a pollyanna; he sees the social issues clearly.

Anh ấy không phải là người quá lạc quan; anh ấy thấy rõ các vấn đề xã hội.

Is her pollyanna perspective helpful in solving social problems?

Liệu quan điểm quá lạc quan của cô ấy có giúp ích trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pollyanna cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pollyanna

Không có idiom phù hợp