Bản dịch của từ Poly trong tiếng Việt

Poly

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poly (Noun)

pˈɑli
pˈɑli
01

Polyester.

Polyester.

Ví dụ

She wore a poly dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy bằng polyester đến sự kiện xã hội.

The tablecloth was made of poly fabric for the party.

Tấm khăn trải bàn được làm từ vải polyester cho bữa tiệc.

The curtains in the social hall were crafted from poly.

Các rèm cửa trong phòng xã hội được làm từ polyester.

02

Polythene.

Polythene.

Ví dụ

Polythene bags are harmful to the environment.

Túi polythene gây hại cho môi trường.

The company switched to using polythene packaging for its products.

Công ty chuyển sang sử dụng bao bì polythene cho sản phẩm.

Polythene is a common material used in plastic production.

Polythene là một vật liệu phổ biến được sử dụng trong sản xuất nhựa.

03

Một trường bách khoa.

A polytechnic.

Ví dụ

He studied at a poly in Singapore.

Anh ấy học tại một trường cao đẳng ở Singapore.

The government invested in more polys for vocational education.

Chính phủ đầu tư vào nhiều trường cao đẳng khác nhau cho giáo dục nghề nghiệp.

Polytechnics offer a wide range of technical courses.

Các trường cao đẳng cung cấp một loạt các khóa học kỹ thuật.

Dạng danh từ của Poly (Noun)

SingularPlural

Poly

Polys

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poly

Không có idiom phù hợp