Bản dịch của từ Polyandrous trong tiếng Việt

Polyandrous

Adjective Noun [U/C]

Polyandrous (Adjective)

pɑliˈændɹəs
pɑliˈændɹəs
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi chế độ đa phu.

Relating to or characterized by polyandry.

Ví dụ

In some cultures, polyandrous families share responsibilities and resources effectively.

Trong một số nền văn hóa, các gia đình đa phu chia sẻ trách nhiệm và tài nguyên hiệu quả.

Not all societies accept polyandrous relationships as a valid family structure.

Không phải tất cả các xã hội đều chấp nhận mối quan hệ đa phu như một cấu trúc gia đình hợp lệ.

Is polyandrous marriage common in Tibetan culture, according to recent studies?

Liệu hôn nhân đa phu có phổ biến trong văn hóa Tây Tạng, theo các nghiên cứu gần đây không?

Polyandrous (Noun)

pɑliˈændɹəs
pɑliˈændɹəs
01

Một loài động vật hoặc thực vật đa thê.

A polyandrous animal or plant.

Ví dụ

The polyandrous species of bees live in complex family structures.

Loài ong đa phu sống trong cấu trúc gia đình phức tạp.

Not all animals are polyandrous; many are monogamous instead.

Không phải tất cả các loài động vật đều đa phu; nhiều loài là đơn phu.

Are there polyandrous plants in the Amazon rainforest ecosystem?

Có những loài thực vật đa phu nào trong hệ sinh thái rừng Amazon không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polyandrous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyandrous

Không có idiom phù hợp