Bản dịch của từ Polyandrous trong tiếng Việt
Polyandrous

Polyandrous (Adjective)
In some cultures, polyandrous families share responsibilities and resources effectively.
Trong một số nền văn hóa, các gia đình đa phu chia sẻ trách nhiệm và tài nguyên hiệu quả.
Not all societies accept polyandrous relationships as a valid family structure.
Không phải tất cả các xã hội đều chấp nhận mối quan hệ đa phu như một cấu trúc gia đình hợp lệ.
Is polyandrous marriage common in Tibetan culture, according to recent studies?
Liệu hôn nhân đa phu có phổ biến trong văn hóa Tây Tạng, theo các nghiên cứu gần đây không?
Polyandrous (Noun)
The polyandrous species of bees live in complex family structures.
Loài ong đa phu sống trong cấu trúc gia đình phức tạp.
Not all animals are polyandrous; many are monogamous instead.
Không phải tất cả các loài động vật đều đa phu; nhiều loài là đơn phu.
Are there polyandrous plants in the Amazon rainforest ecosystem?
Có những loài thực vật đa phu nào trong hệ sinh thái rừng Amazon không?
Họ từ
Từ "polyandrous" dùng để mô tả một hình thức hôn nhân trong đó một người phụ nữ kết hôn với nhiều người đàn ông cùng một lúc. Khái niệm này thường xuất hiện trong các nền văn hóa cụ thể, hay trong các nghiên cứu về xã hội học và nhân chủng học. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ cả về hình thức viết lẫn ý nghĩa. Tuy nhiên, sự sử dụng từ này thường ít phổ biến và chủ yếu gặp trong các văn bản học thuật.
Từ "polyandrous" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với "poly" nghĩa là "nhiều" và "anēr" có nghĩa là "người đàn ông" hay "chồng". Từ này được sử dụng để mô tả một hình thức hôn nhân trong đó một người phụ nữ có nhiều người chồng. Khái niệm này đã được ghi nhận trong nhiều nền văn hóa và xã hội khác nhau, đặc biệt là trong các cộng đồng nông thôn ở Himalaya. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự đa dạng trong cấu trúc gia đình và có liên quan đến các lựa chọn về tình cảm và hôn nhân trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "polyandrous" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết học thuật và bài nói; tuy nhiên, nó không phổ biến trong bài đọc và bài nghe. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về xã hội học, nhân chủng học và lĩnh vực tâm lý, liên quan đến những mô hình gia đình khác nhau, đặc biệt là trong các nền văn hóa có hệ thống hôn nhân nhiều chồng. Việc hiểu rõ từ này có thể giúp nâng cao khả năng lý giải về các cấu trúc xã hội phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp