Bản dịch của từ Polychaete trong tiếng Việt
Polychaete

Polychaete (Noun)
The polychaete lives in the ocean, contributing to marine biodiversity.
Polychaete sống dưới đại dương, đóng góp vào đa dạng sinh học biển.
Many people do not know what a polychaete is or its role.
Nhiều người không biết polychaete là gì hoặc vai trò của nó.
Is the polychaete important for the ocean ecosystem and food chain?
Polychaete có quan trọng cho hệ sinh thái đại dương và chuỗi thức ăn không?
Polychaete (Polychaeta) là một lớp giun biển thuộc động vật chân khớp, có khoảng 10.000 loài. Chúng có cơ thể dài, phân đốt và mang có phôt bộ lông hoặc tua ở mỗi đốt. Polychaete đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển, tham gia vào quá trình phân hủy và tái chế chất dinh dưỡng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thống nhất giữa cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "polychaete" có nguồn gốc từ tiếng Latin "polychaeta", trong đó "poly-" nghĩa là "nhiều" và "chaeta" nghĩa là "lông". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại giun biển thuộc lớp Polychaeta, đặc trưng bởi việc có nhiều lông (chaetae) trên cơ thể. Được mô tả lần đầu vào thế kỷ 19, từ này phản ánh cấu trúc sinh học đặc trưng của chúng, từ đó hình thành nên những nghiên cứu trong sinh học biển và phân loại học động vật.
Từ "polychaete" thường xuất hiện trong các văn bản khoa học liên quan đến sinh học biển và động vật học, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là thấp. Cụ thể, từ này chủ yếu được dùng trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận chuyên ngành về các loài giun nhiều tơ và sinh thái biển. Trong các ngữ cảnh phổ thông, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học, nghiên cứu động vật biển hoặc trong các tài liệu giáo dục liên quan đến sinh vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp