Bản dịch của từ Polychaete trong tiếng Việt

Polychaete

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polychaete (Noun)

pˈɑləkit
pˈɑləkit
01

Giun đốt biển thuộc lớp polychaeta; một con sâu lông.

A marine annelid worm of the class polychaeta a bristle worm.

Ví dụ

The polychaete lives in the ocean, contributing to marine biodiversity.

Polychaete sống dưới đại dương, đóng góp vào đa dạng sinh học biển.

Many people do not know what a polychaete is or its role.

Nhiều người không biết polychaete là gì hoặc vai trò của nó.

Is the polychaete important for the ocean ecosystem and food chain?

Polychaete có quan trọng cho hệ sinh thái đại dương và chuỗi thức ăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polychaete/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polychaete

Không có idiom phù hợp