Bản dịch của từ Polygamist trong tiếng Việt
Polygamist

Polygamist (Noun)
Những người tin vào hoặc tham gia vào chế độ đa thê.
People who believe in or participate in polygamy.
The polygamist in the community has three wives.
Người theo chủ nghĩa đa phu trong cộng đồng có ba vợ.
She is not a polygamist, but her father practices polygamy.
Cô ấy không phải là người theo chủ nghĩa đa phu, nhưng cha cô ấy thực hành đa phu.
Are there any famous polygamists in history?
Liệu có những người theo chủ nghĩa đa phu nổi tiếng trong lịch sử không?
Họ từ
Từ "polygamist" chỉ người tham gia vào tình trạng đa thê hoặc đa phu, tức là có nhiều vợ hoặc nhiều chồng cùng một lúc. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh văn hóa và tôn giáo, nơi mà hôn nhân với nhiều người được chấp nhận. Cả hai phiên bản của từ này trong British English và American English đều giống nhau về mặt chính tả và ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể hơi khác biệt. Trong tiếng Anh Anh, âm 'a' trong "polygamist" được phát âm gần giống như 'ah', trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm gần giống như 'æ'.
Từ "polygamist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ hai phần: "poly" có nghĩa là "nhiều" và "gamos" có nghĩa là "hôn nhân". Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 và được sử dụng để chỉ những người tham gia vào việc kết hôn với nhiều hơn một người cùng lúc. Từ nguyên và lịch sử phát triển của từ này phản ánh khía cạnh văn hóa và xã hội của các hình thức hôn nhân đa thê, đặc biệt trong các nền văn hóa nhất định.
Từ "polygamist" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết liên quan đến chủ đề văn hóa xã hội hoặc luật pháp. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả người tham gia vào mối quan hệ hôn nhân đa thê, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về các hệ thống hôn nhân truyền thống hoặc các vấn đề đạo đức liên quan đến hôn nhân. Tần suất sử dụng của từ này thường cao hơn trong các nghiên cứu tôn giáo và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp