Bản dịch của từ Polygamist trong tiếng Việt

Polygamist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polygamist (Noun)

pəlˈɪgəmɪst
pəlˈɪgəmɪst
01

Những người tin vào hoặc tham gia vào chế độ đa thê.

People who believe in or participate in polygamy.

Ví dụ

The polygamist in the community has three wives.

Người theo chủ nghĩa đa phu trong cộng đồng có ba vợ.

She is not a polygamist, but her father practices polygamy.

Cô ấy không phải là người theo chủ nghĩa đa phu, nhưng cha cô ấy thực hành đa phu.

Are there any famous polygamists in history?

Liệu có những người theo chủ nghĩa đa phu nổi tiếng trong lịch sử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polygamist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polygamist

Không có idiom phù hợp