Bản dịch của từ Polyimide trong tiếng Việt

Polyimide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyimide (Noun)

pˌɑliˈɪmədi
pˌɑliˈɪmədi
01

Một loại nhựa tổng hợp trong đó các đơn vị polymer được liên kết bởi các nhóm imide, được sử dụng chủ yếu cho các màng và lớp phủ chịu nhiệt.

A synthetic resin in which the polymer units are linked by imide groups used chiefly for heatresistant films and coatings.

Ví dụ

Polyimide is used in many aerospace applications for heat resistance.

Polyimide được sử dụng trong nhiều ứng dụng hàng không vũ trụ vì khả năng chịu nhiệt.

Polyimide is not commonly found in everyday consumer products.

Polyimide không thường được tìm thấy trong các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày.

Is polyimide effective for electrical insulation in social projects?

Polyimide có hiệu quả cho cách điện trong các dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polyimide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyimide

Không có idiom phù hợp