Bản dịch của từ Polyimide trong tiếng Việt
Polyimide

Polyimide (Noun)
Polyimide is used in many aerospace applications for heat resistance.
Polyimide được sử dụng trong nhiều ứng dụng hàng không vũ trụ vì khả năng chịu nhiệt.
Polyimide is not commonly found in everyday consumer products.
Polyimide không thường được tìm thấy trong các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày.
Is polyimide effective for electrical insulation in social projects?
Polyimide có hiệu quả cho cách điện trong các dự án xã hội không?
Polyimide là một loại polymer nhiệt dẻo, được biết đến với khả năng chịu nhiệt độ cao, tính bền hóa học và điện. Vật liệu này thường được sử dụng trong ngành hàng không, điện tử và các ứng dụng công nghiệp khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về viết lẫn phát âm. Polyimide nổi bật nhờ vào khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, góp phần vào sự phát triển của công nghệ hiện đại.
Từ "polyimide" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "imide" xuất phát từ từ "imido", chỉ một loại hợp chất hữu cơ. Polyimide được phát hiện vào giữa thế kỷ 20, chủ yếu trong nghiên cứu vật liệu tổng hợp. Ngày nay, từ này được dùng để chỉ các polyme có đặc tính cách điện cao, chịu nhiệt và bền hóa học, ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp điện tử và hàng không.
Từ "polyimide" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó trong lĩnh vực hóa học và vật liệu. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "polyimide" thường được sử dụng để chỉ loại polymer cách nhiệt có cấu trúc chuỗi dẻo dai, ứng dụng chủ yếu trong điện tử, hàng không vũ trụ và vật liệu cách điện. Từ này ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, nhưng thường thấy trong tài liệu nghiên cứu và báo cáo kỹ thuật.