Bản dịch của từ Polylogue trong tiếng Việt
Polylogue

Polylogue (Noun)
Một cuộc thảo luận có sự tham gia của hơn hai người.
A discussion involving more than two people.
The polylogue included five participants discussing social media's impact on youth.
Cuộc trò chuyện có năm người tham gia thảo luận về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
A polylogue does not happen in every social gathering or meeting.
Một cuộc trò chuyện không diễn ra trong mọi buổi gặp mặt xã hội.
Is there a polylogue planned for the community event next week?
Có một cuộc trò chuyện nào được lên kế hoạch cho sự kiện cộng đồng tuần tới không?
"Polylogue" là một thuật ngữ được dùng để chỉ một cuộc đối thoại hoặc cuộc thảo luận giữa nhiều người, trong đó mọi cá nhân đều có thể góp tiếng nói của mình. Từ này được hình thành từ gốc Hy Lạp "poly-" (nhiều) và "logue" (nói). Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các nghiên cứu về giao tiếp đa chiều.
Từ "polylogue" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "poly" có nghĩa là "nhiều" và "logue" xuất phát từ "logos", nghĩa là "lời" hoặc "ngữ nghĩa". Từ này được hình thành trong bối cảnh các cuộc thảo luận diễn ra giữa nhiều bên tham gia, thường nhằm mục đích chia sẻ ý tưởng hoặc quan điểm. Trong usage hiện đại, "polylogue" chỉ rõ sự giao lưu, tương tác giữa nhiều cá nhân trong môi trường hội thoại, thể hiện tính đa dạng và phong phú trong giao tiếp xã hội.
Từ "polylogue" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nhưng không phổ biến như các từ vựng cơ bản khác. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và nghiên cứu về giao tiếp, trong đó nó chỉ việc trao đổi ý kiến giữa nhiều người. Các tình huống cụ thể có thể bao gồm các diễn đàn học thuật, hội thảo, hoặc các cuộc đối thoại trong nhóm lớn.