Bản dịch của từ Polymath trong tiếng Việt
Polymath

Polymath (Noun)
She is known as a polymath for her expertise in various fields.
Cô ấy được biết đến là một người có kiến thức rộng rãi về nhiều lĩnh vực.
Leonardo da Vinci is a famous polymath from the Renaissance era.
Leonardo da Vinci là một nhà bác học nổi tiếng từ thời kỳ Phục hưng.
The polymath's contributions to society have been invaluable and diverse.
Những đóng góp của nhà bác học đa tài cho xã hội đã vô cùng quý giá và đa dạng.
Họ từ
Từ "polymath" trong tiếng Anh chỉ những người có kiến thức đa dạng và sâu rộng ở nhiều lĩnh vực khác nhau, thường bao gồm khoa học, nghệ thuật và triết học. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "polymathēs", có nghĩa là "có nhiều học vấn". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Polymath thường được liên kết với những nhân vật nổi tiếng như Leonardo da Vinci hay Benjamin Franklin, người có ảnh hưởng lớn trong nhiều lĩnh vực.
Từ "polymath" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "polymathēs", nghĩa là "nhiều kiến thức". Trong đó, "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "-mathēs" liên quan đến "học hỏi" hay "kiến thức". Khái niệm này bắt nguồn từ các nhà tư tưởng thời kỳ Phục hưng như Leonardo da Vinci, những người không chỉ chuyên môn hóa trong một lĩnh vực mà còn tỏa sáng ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Ngày nay, "polymath" được dùng để chỉ những cá nhân xuất sắc trong nhiều chuyên ngành, phản ánh sự cạnh tranh và tối ưu hóa tri thức trong xã hội hiện đại.
Từ "polymath" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh chủ yếu là giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc hoặc Viết khi thảo luận về con người có kiến thức đa lĩnh vực, điển hình trong bài luận về giáo dục hoặc lịch sử. Trong các tình huống khác, "polymath" thường được dùng trong bối cảnh học thuật hoặc văn hóa, để chỉ những cá nhân nổi bật với sự hiểu biết sâu rộng như Leonardo da Vinci hay Benjamin Franklin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp