Bản dịch của từ Polymath trong tiếng Việt

Polymath

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polymath (Noun)

pˈɑlimˌæɵ
pˈɑlimˌæɵ
01

Một người có kiến thức rộng hoặc học tập.

A person of wide knowledge or learning.

Ví dụ

She is known as a polymath for her expertise in various fields.

Cô ấy được biết đến là một người có kiến thức rộng rãi về nhiều lĩnh vực.

Leonardo da Vinci is a famous polymath from the Renaissance era.

Leonardo da Vinci là một nhà bác học nổi tiếng từ thời kỳ Phục hưng.

The polymath's contributions to society have been invaluable and diverse.

Những đóng góp của nhà bác học đa tài cho xã hội đã vô cùng quý giá và đa dạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polymath/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polymath

Không có idiom phù hợp