Bản dịch của từ Polymathy trong tiếng Việt
Polymathy

Polymathy (Noun)
Polymathy helps people understand various social issues in today's world.
Sự đa dạng kiến thức giúp mọi người hiểu các vấn đề xã hội hiện nay.
Polymathy does not mean focusing only on one social science field.
Sự đa dạng kiến thức không có nghĩa là chỉ tập trung vào một lĩnh vực xã hội.
Can polymathy improve our understanding of social dynamics in communities?
Liệu sự đa dạng kiến thức có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về động lực xã hội trong cộng đồng không?
Polymathy là thuật ngữ chỉ khả năng hiểu biết rộng rãi và sâu sắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là khoa học, nghệ thuật và nhân văn. Khái niệm này thể hiện sức mạnh của tư duy liên ngành, giúp cá nhân kết nối và áp dụng kiến thức từ các lĩnh vực đa dạng. Polymathy có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "polymathēs", có nghĩa là "hiểu biết nhiều thứ". Trong văn cảnh hiện đại, việc thúc đẩy polymathy ngày càng trở nên quan trọng trong giáo dục và phát triển cá nhân.
Từ "polymathy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ "poly" có nghĩa là "nhiều" và "matheia" có nghĩa là "học hỏi" hay "kiến thức". Mặc dù thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 16, nó phản ánh một truyền thống lâu đời của việc tìm kiếm tri thức đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Sự kết hợp giữa các lĩnh vực kiến thức này trong "polymathy" thể hiện sự ham hiểu biết sâu rộng, tương phản với sự chuyên môn hóa hiện đại.
"Polymathy" là thuật ngữ chỉ khả năng hoặc sở thích hiểu biết đa dạng ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít trong phần Nghe, nói và Đọc, nhưng có khả năng xuất hiện trong phần viết với các chủ đề về giáo dục và học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "polymathy" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục đa ngành, tri thức tổng hợp và sự phát triển cá nhân. Sự phổ biến của từ này trong các bài viết học thuật càng làm nổi bật tầm quan trọng của việc phát triển sự hiểu biết đa dạng trong xã hội hiện đại.