Bản dịch của từ Polymathy trong tiếng Việt

Polymathy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polymathy (Noun)

pəlˈɪməɵi
pəlˈɪməɵi
01

Kiến thức về nhiều nghệ thuật và khoa học; học tập đa dạng.

The knowledge of many arts and sciences variety of learning.

Ví dụ

Polymathy helps people understand various social issues in today's world.

Sự đa dạng kiến thức giúp mọi người hiểu các vấn đề xã hội hiện nay.

Polymathy does not mean focusing only on one social science field.

Sự đa dạng kiến thức không có nghĩa là chỉ tập trung vào một lĩnh vực xã hội.

Can polymathy improve our understanding of social dynamics in communities?

Liệu sự đa dạng kiến thức có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về động lực xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polymathy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polymathy

Không có idiom phù hợp