Bản dịch của từ Polymorph trong tiếng Việt

Polymorph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polymorph (Noun)

pˈɑlɨmɔɹfs
pˈɑlɨmɔɹfs
01

Tế bào sinh học có hình dạng và kích thước khác nhau.

Biological cells that vary in shape and size.

Ví dụ

Polymorph cells can be found in various social insects like bees.

Các tế bào đa hình có thể được tìm thấy trong côn trùng xã hội như ong.

Polymorph cells do not only exist in solitary animals.

Các tế bào đa hình không chỉ tồn tại trong động vật sống đơn độc.

Are polymorph cells important for the social structure of ants?

Các tế bào đa hình có quan trọng cho cấu trúc xã hội của kiến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polymorph/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polymorph

Không có idiom phù hợp