Bản dịch của từ Polyphase trong tiếng Việt

Polyphase

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyphase (Adjective)

pˈɑlifeɪz
pˈɑlɪfeɪz
01

Bao gồm hoặc xảy ra trong một số giai đoạn riêng biệt.

Consisting of or occurring in a number of separate stages.

Ví dụ

The polyphase approach to social change involves multiple steps.

Phương pháp đa giai đoạn trong thay đổi xã hội bao gồm nhiều bước.

Not everyone agrees that a polyphase strategy is effective in society.

Không phải ai cũng đồng ý rằng chiến lược đa giai đoạn hiệu quả trong xã hội.

Is the polyphase model relevant for addressing social issues in today's world?

Mô hình đa giai đoạn có phù hợp để giải quyết vấn đề xã hội trong thế giới ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polyphase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyphase

Không có idiom phù hợp