Bản dịch của từ Polyphase trong tiếng Việt
Polyphase

Polyphase (Adjective)
Bao gồm hoặc xảy ra trong một số giai đoạn riêng biệt.
Consisting of or occurring in a number of separate stages.
The polyphase approach to social change involves multiple steps.
Phương pháp đa giai đoạn trong thay đổi xã hội bao gồm nhiều bước.
Not everyone agrees that a polyphase strategy is effective in society.
Không phải ai cũng đồng ý rằng chiến lược đa giai đoạn hiệu quả trong xã hội.
Is the polyphase model relevant for addressing social issues in today's world?
Mô hình đa giai đoạn có phù hợp để giải quyết vấn đề xã hội trong thế giới ngày nay không?
Họ từ
Polyphase là một thuật ngữ trong kỹ thuật điện, đề cập đến hệ thống điện có nhiều hơn hai pha. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng truyền tải điện, nơi các sóng điện được phân chia thành nhiều pha để cải thiện hiệu suất và giảm thiểu tổn thất năng lượng. Trong khi phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ của từ này có cách viết giống nhau, một số tài liệu kỹ thuật ở Mỹ thường sử dụng thêm các thuật ngữ như "three-phase" để chỉ rõ hơn về cấu trúc pha của hệ thống điện.
Từ "polyphase" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "phase" từ tiếng Hy Lạp "phasē", có nghĩa là "giai đoạn" hoặc "trạng thái". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực điện và kỹ thuật, mô tả các hệ thống có nhiều giai đoạn hoạt động. Hiện nay, "polyphase" thường được liên kết với các hệ thống điện xoay chiều, cho phép tăng cường hiệu suất và giảm thiểu tổn thất năng lượng.
Từ "polyphase" thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến điện và điện tử, đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu hệ thống điện ba pha. Trong bài thi IELTS, "polyphase" có thể xuất hiện trong các kỹ năng Nghe và Đọc, đặc biệt khi đề tài liên quan đến kỹ thuật và công nghệ. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong văn phong thông thường hoặc ở các tình huống hàng ngày, mà chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành kỹ thuật.