Bản dịch của từ Polypus trong tiếng Việt

Polypus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polypus (Noun)

pˈɑləpəs
pˈɑləpəs
01

Một sinh vật dưới nước.

An aquatic creature.

Ví dụ

The polypus is often found in warm tropical waters.

Polypus thường được tìm thấy ở vùng nước nhiệt đới ấm.

Many people do not know about the polypus's unique habitat.

Nhiều người không biết về môi trường sống độc đáo của polypus.

Is the polypus considered an important species in marine ecosystems?

Polypus có được coi là một loài quan trọng trong hệ sinh thái biển không?

02

Một hiện tượng y học.

A medical phenomenon.

Ví dụ

The polypus was discovered in 2022 during a health study.

Polypus được phát hiện vào năm 2022 trong một nghiên cứu sức khỏe.

Many people do not know what a polypus is.

Nhiều người không biết polypus là gì.

Is the polypus a common medical phenomenon in society?

Polypus có phải là một hiện tượng y tế phổ biến trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polypus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polypus

Không có idiom phù hợp