Bản dịch của từ Polytonality trong tiếng Việt
Polytonality
Polytonality (Noun)
Việc sử dụng đồng thời hai hoặc nhiều phím trong một tác phẩm âm nhạc.
The simultaneous use of two or more keys in a musical composition.
Polytonality is common in modern social music compositions, like those by Adams.
Polytonality thường thấy trong các tác phẩm âm nhạc xã hội hiện đại, như của Adams.
Many social songs do not use polytonality, sticking to one key.
Nhiều bài hát xã hội không sử dụng polytonality, giữ một khóa.
Is polytonality effective in conveying social messages in music today?
Polytonality có hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp xã hội trong âm nhạc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp