Bản dịch của từ Polytonality trong tiếng Việt
Polytonality

Polytonality (Noun)
Việc sử dụng đồng thời hai hoặc nhiều phím trong một tác phẩm âm nhạc.
The simultaneous use of two or more keys in a musical composition.
Polytonality is common in modern social music compositions, like those by Adams.
Polytonality thường thấy trong các tác phẩm âm nhạc xã hội hiện đại, như của Adams.
Many social songs do not use polytonality, sticking to one key.
Nhiều bài hát xã hội không sử dụng polytonality, giữ một khóa.
Is polytonality effective in conveying social messages in music today?
Polytonality có hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp xã hội trong âm nhạc không?
Họ từ
Polytonality là khái niệm trong âm nhạc, đề cập đến việc sử dụng hai hay nhiều hệ âm thanh khác nhau đồng thời trong một tác phẩm. Khác với đơn âm (monophony) hay hợp âm (homophony), polytonality tạo ra sự đa dạng và phức tạp trong giai điệu và hòa âm. Thuật ngữ này chủ yếu được áp dụng trong các tác phẩm của thế kỷ 20, đặc biệt trong âm nhạc của các nhà soạn nhạc như Igor Stravinsky.
Từ "polytonality" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "tonality" xuất phát từ "tonus" trong tiếng Latin, có nghĩa là "cao độ". Thuật ngữ này được sử dụng trong âm nhạc từ đầu thế kỷ 20 để mô tả một kỹ thuật hòa âm kết hợp nhiều hệ thống thang âm khác nhau. Sự phát triển của polytonality phản ánh xu hướng sáng tạo và sự đa dạng trong âm nhạc hiện đại, tạo ra các cấu trúc hài hòa phong phú hơn.
Từ "polytonality" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến các chủ đề âm nhạc hoặc nghệ thuật đương đại. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích âm nhạc và lý thuyết âm nhạc để mô tả việc sử dụng nhiều tông nhạc đồng thời trong một tác phẩm. Ngoài ra, trong lĩnh vực nghiên cứu nghệ thuật, nó còn được đề cập đến trong các bài luận và hội thảo về sự phát triển và xu hướng của âm nhạc hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp