Bản dịch của từ Polyvalence trong tiếng Việt
Polyvalence

Polyvalence (Noun)
Social media shows the polyvalence of communication in modern society.
Mạng xã hội cho thấy tính đa dạng của giao tiếp trong xã hội hiện đại.
The polyvalence of art can confuse some viewers during social events.
Tính đa dạng của nghệ thuật có thể làm bối rối một số khán giả trong các sự kiện xã hội.
Does the polyvalence of language affect social interactions among different cultures?
Tính đa dạng của ngôn ngữ có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa các nền văn hóa không?
Họ từ
Từ "polyvalence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "polyvalentia", có nghĩa là có nhiều giá trị hoặc nhiều chức năng. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để chỉ những chất hoặc nguyên tố có khả năng kết hợp với nhiều nhóm hóa học khác nhau. Trong tiếng Anh, "polyvalence" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn
Từ "polyvalence" xuất phát từ tiếng Latin "valentia" có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "khả năng", kết hợp với tiền tố "poly-" có nghĩa là "nhiều". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để mô tả khả năng của một nguyên tử hoặc ion có thể kết hợp với nhiều nguyên tố khác nhau. Qua thời gian, "polyvalence" được mở rộng sang các lĩnh vực khác như tâm lý học và giáo dục, để chỉ khả năng của một cá nhân trong việc thể hiện nhiều vai trò hoặc chức năng khác nhau trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "polyvalence" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên môn và độ phức tạp của nó. Trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng đa dạng của một đối tượng hoặc một hệ thống trong các lĩnh vực như hóa học, vật lý hoặc sinh học. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách và quản lý, nơi mà sự đa năng của các giải pháp được coi trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp