Bản dịch của từ Polyvalence trong tiếng Việt

Polyvalence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyvalence (Noun)

pˌɑlivˈæləsən
pˌɑlivˈæləsən
01

Tình trạng có nhiều hơn một ý nghĩa hoặc chức năng.

The condition of having more than one meaning or function.

Ví dụ

Social media shows the polyvalence of communication in modern society.

Mạng xã hội cho thấy tính đa dạng của giao tiếp trong xã hội hiện đại.

The polyvalence of art can confuse some viewers during social events.

Tính đa dạng của nghệ thuật có thể làm bối rối một số khán giả trong các sự kiện xã hội.

Does the polyvalence of language affect social interactions among different cultures?

Tính đa dạng của ngôn ngữ có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa các nền văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polyvalence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyvalence

Không có idiom phù hợp