Bản dịch của từ Polyvinyl acetate trong tiếng Việt
Polyvinyl acetate

Polyvinyl acetate (Noun)
Một loại nhựa tổng hợp được tạo ra bằng cách trùng hợp vinyl axetat, được sử dụng chủ yếu trong sơn và chất kết dính.
A synthetic resin made by polymerizing vinyl acetate used chiefly in paints and adhesives.
Polyvinyl acetate is used in many school art projects across America.
Polyvinyl acetate được sử dụng trong nhiều dự án nghệ thuật ở Mỹ.
Polyvinyl acetate is not harmful for children in craft activities.
Polyvinyl acetate không gây hại cho trẻ em trong các hoạt động thủ công.
Is polyvinyl acetate safe for making homemade glue?
Polyvinyl acetate có an toàn để làm keo tự chế không?
Polyvinyl acetate (PVA) là một polymer tổng hợp, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dính và sơn. Hóa học của PVA cho thấy nó là một este của axit acetic và vinyl alcohol, có công thức hóa học là (C4H6O2)n. PVA nổi bật với tính chất dính kết mạnh mẽ và khả năng kháng nước khi được kết hợp với các chất phụ gia. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng người sử dụng có thể có xu hướng sử dụng các thuật ngữ cụ thể khác nhau trong ngữ cảnh và ngành nghề.
Polyvinyl acetate là một polymer được hình thành từ monomer vinyl acetate, có nguồn gốc từ từ "poly" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "nhiều" và "vinyl" từ tiếng Latin "vinum", nghĩa là "rượu". Lịch sử phát triển polyvinyl acetate bắt đầu từ những năm 1910, được biết đến như một chất kết dính và nhũ hóa. Hiện nay, polyvinyl acetate được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất keo dán và sơn, liên quan chặt chẽ đến tính chất hóa lý của cấu trúc polymer.
Polyvinyl acetate (PVA) là một thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong các lĩnh vực công nghiệp hóa chất và vật liệu, nhưng ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết, từ này có thể hạn chế sử dụng, chủ yếu tập trung vào chủ đề liên quan đến sản xuất và nghiên cứu vật liệu. PVA thường được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến chất kết dính, sơn, và mỹ thuật, phản ánh tính chất nổi bật của nó như độ bám dính và khả năng chống nước.