Bản dịch của từ Polyvinyl acetate trong tiếng Việt

Polyvinyl acetate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyvinyl acetate (Noun)

pɑlivˈaɪnɪl ˈæsɪteɪt
pɑlivˈaɪnɪl ˈæsɪteɪt
01

Một loại nhựa tổng hợp được tạo ra bằng cách trùng hợp vinyl axetat, được sử dụng chủ yếu trong sơn và chất kết dính.

A synthetic resin made by polymerizing vinyl acetate used chiefly in paints and adhesives.

Ví dụ

Polyvinyl acetate is used in many school art projects across America.

Polyvinyl acetate được sử dụng trong nhiều dự án nghệ thuật ở Mỹ.

Polyvinyl acetate is not harmful for children in craft activities.

Polyvinyl acetate không gây hại cho trẻ em trong các hoạt động thủ công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polyvinyl acetate/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.