Bản dịch của từ Pommelling trong tiếng Việt
Pommelling

Pommelling (Verb)
Tấn công liên tục, thường bằng nắm đấm.
To strike repeatedly typically with the fists.
He pommelled the punching bag during his training session last Saturday.
Anh ấy đã đấm bọc cát trong buổi tập luyện thứ Bảy tuần trước.
She did not pommel her opponent in the recent boxing match.
Cô ấy đã không đấm đối thủ trong trận đấu quyền anh gần đây.
Did he pommel the bag hard enough to improve his skills?
Liệu anh ấy có đấm bọc cát đủ mạnh để cải thiện kỹ năng không?
Pommelling (Noun)
Hàng loạt đòn nặng nề.
A series of heavy blows.
The protest ended with pommelling from the police on July 15.
Cuộc biểu tình kết thúc với những cú đánh mạnh từ cảnh sát vào ngày 15 tháng 7.
The community did not deserve such pommelling during the peaceful rally.
Cộng đồng không xứng đáng nhận những cú đánh mạnh trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the news report about pommelling at the social gathering last week?
Có phải bản tin đã báo cáo về những cú đánh mạnh tại buổi tụ họp xã hội tuần trước không?
Họ từ
Từ "pommelling" diễn tả hành động đập hoặc đánh mạnh vào một bề mặt, thường liên quan đến việc sử dụng một vật dụng nặng để gây ra tác động. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và thường được thay thế bằng các từ khác như "pummeling" trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt giữa "pommelling" và "pummeling" chủ yếu nằm ở hình thức viết, với "pummeling" là phiên bản được sử dụng rộng rãi hơn, đặc biệt trong ngữ cảnh thể thao và bạo lực.
Từ "pummeling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "pumel", có nghĩa là đánh đập hay đấm mạnh. Nguyên gốc Latin của từ này là "pomulatus", từ danh từ "pomum", có nghĩa là quả. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh hành động mạnh mẽ và quyết liệt, thường được áp dụng trong ngữ cảnh thể chất hoặc có thể diễn đạt sự chỉ trích gay gắt. Hiện nay, "pummeling" chỉ việc tấn công hoặc đánh đập liên tiếp, thể hiện sức mạnh và sự kiên quyết.
Từ "pummeling" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó chủ yếu thấy ở phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến ngữ cảnh miêu tả hành động tấn công hoặc nhấn mạnh sự quyết liệt, như trong các bài báo thời sự hoặc văn bản hàn lâm. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để mô tả sự đối kháng trong thể thao, các cuộc xung đột hoặc tác động mạnh mẽ từ một yếu tố nào đó lên một đối tượng.