Bản dịch của từ Pommelling trong tiếng Việt

Pommelling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pommelling (Verb)

pˈɑməlɨŋ
pˈɑməlɨŋ
01

Tấn công liên tục, thường bằng nắm đấm.

To strike repeatedly typically with the fists.

Ví dụ

He pommelled the punching bag during his training session last Saturday.

Anh ấy đã đấm bọc cát trong buổi tập luyện thứ Bảy tuần trước.

She did not pommel her opponent in the recent boxing match.

Cô ấy đã không đấm đối thủ trong trận đấu quyền anh gần đây.

Did he pommel the bag hard enough to improve his skills?

Liệu anh ấy có đấm bọc cát đủ mạnh để cải thiện kỹ năng không?

Pommelling (Noun)

pˈɑməlɨŋ
pˈɑməlɨŋ
01

Hàng loạt đòn nặng nề.

A series of heavy blows.

Ví dụ

The protest ended with pommelling from the police on July 15.

Cuộc biểu tình kết thúc với những cú đánh mạnh từ cảnh sát vào ngày 15 tháng 7.

The community did not deserve such pommelling during the peaceful rally.

Cộng đồng không xứng đáng nhận những cú đánh mạnh trong cuộc biểu tình hòa bình.

Did the news report about pommelling at the social gathering last week?

Có phải bản tin đã báo cáo về những cú đánh mạnh tại buổi tụ họp xã hội tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pommelling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pommelling

Không có idiom phù hợp